Bản dịch của từ Gobbledygook trong tiếng Việt
Gobbledygook

Gobbledygook (Noun)
The speaker's gobbledygook confused the audience during the presentation.
Câu nói lẫn lộn của người nói làm rối não khán giả.
Avoid using gobbledygook when explaining complex ideas in IELTS writing.
Tránh sử dụng từ ngữ lẫn lộn khi giải thích ý tưởng phức tạp trong viết IELTS.
Did the examiner understand your answer or was it just gobbledygook?
Người chấm hiểu câu trả lời của bạn không hay nó chỉ là lời lẫn lộn?
His essay was full of gobbledygook, making it hard to understand.
Bài luận của anh ta đầy gobbledygook, làm cho nó khó hiểu.
She avoided using gobbledygook in her presentation to ensure clarity.
Cô ấy tránh sử dụng gobbledygook trong bài thuyết trình để đảm bảo rõ ràng.
Dạng danh từ của Gobbledygook (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gobbledygook | Gobbledygooks |
Họ từ
Gobbledygook là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ những từ ngữ, cụm từ hoặc cách diễn đạt phức tạp, khó hiểu, thường được sử dụng trong giao tiếp chính thức hoặc chuyên môn nhằm gây ấn tượng mà không truyền đạt được ý nghĩa thực sự. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng lóng vào những năm 1940 và thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ trích việc sử dụng ngôn ngữ không cần thiết. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này; cả hai đều sử dụng "gobbledygook" trong cùng một ngữ cảnh.
Từ "gobbledygook" có nguồn gốc từ tiếng Anh vào những năm 1940, được đặt bởi David Wardlaw Scott, một chính trị gia người Mỹ. Từ này bắt nguồn từ cụm từ “gobble,” có nghĩa là tiếng kêu của gà tây, ám chỉ cách diễn đạt rối rắm, khó hiểu giống như tiếng kêu của loài vật này. Ý nghĩa hiện tại chỉ những văn bản hoặc phát ngôn phức tạp, mơ hồ, thường được sử dụng để che giấu sự thật hoặc làm phức tạp hóa vấn đề.
Từ "gobbledygook" thể hiện sự thiếu rõ ràng trong giao tiếp và thường được sử dụng để chỉ những lời nói thừa thãi hoặc khó hiểu. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần đọc hoặc viết khi thí sinh cần mô tả sự phức tạp hoặc thiếu logic trong ngôn ngữ. Bên ngoài bối cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng trong các tình huống phê phán văn bản pháp lý, báo cáo hoặc tài liệu hành chính, nơi ngôn ngữ bị xem là rườm rà và khó tiếp cận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp