Bản dịch của từ Gobbledygook trong tiếng Việt

Gobbledygook

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gobbledygook (Noun)

gɑbldigˈʊk
gɑbldigˈʊk
01

Ngôn ngữ vô nghĩa hoặc trở nên khó hiểu do sử dụng quá nhiều thuật ngữ kỹ thuật.

Language that is meaningless or is made unintelligible by excessive use of technical terms.

Ví dụ

The speaker's gobbledygook confused the audience during the presentation.

Câu nói lẫn lộn của người nói làm rối não khán giả.

Avoid using gobbledygook when explaining complex ideas in IELTS writing.

Tránh sử dụng từ ngữ lẫn lộn khi giải thích ý tưởng phức tạp trong viết IELTS.

Did the examiner understand your answer or was it just gobbledygook?

Người chấm hiểu câu trả lời của bạn không hay nó chỉ là lời lẫn lộn?

His essay was full of gobbledygook, making it hard to understand.

Bài luận của anh ta đầy gobbledygook, làm cho nó khó hiểu.

She avoided using gobbledygook in her presentation to ensure clarity.

Cô ấy tránh sử dụng gobbledygook trong bài thuyết trình để đảm bảo rõ ràng.

Dạng danh từ của Gobbledygook (Noun)

SingularPlural

Gobbledygook

Gobbledygooks

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gobbledygook/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gobbledygook

Không có idiom phù hợp