Bản dịch của từ Gobby trong tiếng Việt
Gobby

Gobby (Adjective)
She's known for being gobby at parties, always sharing her thoughts.
Cô ấy nổi tiếng vì thường nói to và thẳng thắn tại các bữa tiệc, luôn chia sẻ quan điểm của mình.
The gobby man in the meeting dominated the conversation with his opinions.
Người đàn ông nói to trong cuộc họp chiếm ưu thế trong cuộc trò chuyện với quan điểm của mình.
Her gobby nature sometimes causes misunderstandings with more reserved individuals.
Bản chất nói to của cô ấy đôi khi gây hiểu lầm với những người kín đáo hơn.
Từ "gobby" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả một người nói nhiều, hay thể hiện ý kiến mạnh mẽ một cách ồn ào hoặc thẳng thắn. Trong tiếng Anh của Vương quốc Anh, từ này thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự vô duyên hoặc thiếu thận trọng trong giao tiếp. Đến nay, chưa có phiên bản tiếng Anh Mỹ phổ biến tương ứng cho từ này. "Gobby" chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức, và có thể xem là một từ lóng.
Từ "gobby" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nhưng có thể liên kết với gốc Latin "garrire", có nghĩa là "nói" hoặc "đàm luận". Trong sử dụng hiện nay, "gobby" thường miêu tả những người nói nhiều, thường xuyên phát biểu ý kiến một cách ồn ào hoặc không cần thiết. Sự liên kết giữa gốc từ và nghĩa hiện tại phản ánh việc diễn đạt thái độ đặc trưng của một người có xu hướng giao tiếp quá mức.
Từ "gobby" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài thi Speaking và Listening, nhưng không phổ biến trong Writing và Reading. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "gobby" thường được dùng để mô tả một người có tính cách nói nhiều, hay gây sự chú ý bằng cách phát biểu mạnh mẽ ý kiến của mình. Thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện thân mật, đặc biệt là khi thảo luận về tính cách cá nhân hoặc tương tác xã hội.