Bản dịch của từ Gobby trong tiếng Việt

Gobby

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gobby (Adjective)

gˈɑbi
gˈɑbi
01

(của một người) có xu hướng nói quá to và một cách thẳng thừng hoặc cố chấp.

(of a person) tending to talk too loudly and in a blunt or opinionated way.

Ví dụ

She's known for being gobby at parties, always sharing her thoughts.

Cô ấy nổi tiếng vì thường nói to và thẳng thắn tại các bữa tiệc, luôn chia sẻ quan điểm của mình.

The gobby man in the meeting dominated the conversation with his opinions.

Người đàn ông nói to trong cuộc họp chiếm ưu thế trong cuộc trò chuyện với quan điểm của mình.

Her gobby nature sometimes causes misunderstandings with more reserved individuals.

Bản chất nói to của cô ấy đôi khi gây hiểu lầm với những người kín đáo hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gobby/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gobby

Không có idiom phù hợp