Bản dịch của từ Gofer trong tiếng Việt
Gofer

Gofer (Noun)
The gofer brought coffee to the director during the film shoot.
Người chạy việc mang cà phê cho đạo diễn trong quá trình quay phim.
She refused to be a gofer and wanted a more important role.
Cô từ chối làm người chạy việc và muốn một vai trò quan trọng hơn.
Did the gofer deliver the scripts to the actors on time?
Người chạy việc có mang kịch bản đến cho diễn viên đúng giờ không?
Họ từ
"Gofer" là một danh từ trong tiếng Anh, thường chỉ người thực hiện các công việc lặt vặt hoặc nhiệm vụ nhỏ trong một tổ chức, đặc biệt là trong lĩnh vực giải trí hoặc kinh doanh. Từ này có nguồn gốc từ "go for", nghĩa là đi lấy hoặc mang về. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "gofer" được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng; ở Anh, từ này thường gợi liên tưởng đến các công việc không chính thức hơn. Tuy nhiên, trong cả hai phiên bản, nó thường mang hàm nghĩa người thực hiện công việc không được đánh giá cao.
Từ "gofer" xuất phát từ tiếng Anh, được cho là có nguồn gốc từ từ "go for", nghĩa là "đi lấy" hoặc "đi làm gì đó". Từ này lần đầu tiên xuất hiện vào khoảng những năm 1950 và thường chỉ những người làm nhiệm vụ hỗ trợ hoặc thực hiện công việc vặt cho người khác, đặc biệt trong môi trường công sở hoặc ngành giải trí. Ý nghĩa hiện tại của "gofer" phản ánh tính chất của công việc phục vụ và hỗ trợ, liên kết chặt chẽ với nguồn gốc của từ này.
Từ "gofer" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, Viết, do tính chất chuyên biệt của nó. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh môi trường làm việc hoặc công nghiệp giải trí, nhằm chỉ những người thực hiện công việc phụ, hỗ trợ cho các nhân viên chính. "Gofer" cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về vai trò công việc và trách nhiệm cá nhân trong tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp