Bản dịch của từ Goffer trong tiếng Việt
Goffer

Goffer (Noun)
The goffer creates beautiful flutes on lace for the wedding dress.
Goffer tạo ra những nếp gấp đẹp trên ren cho váy cưới.
Many people do not know how to use a goffer properly.
Nhiều người không biết cách sử dụng goffer đúng cách.
Can you show me how to use the goffer for lace?
Bạn có thể chỉ cho tôi cách sử dụng goffer cho ren không?
Goffer (Verb)
She will goffer the lace for her wedding dress tomorrow.
Cô ấy sẽ làm sóng viền cho váy cưới vào ngày mai.
They do not goffer the edges of their tablecloths anymore.
Họ không làm sóng viền cho khăn trải bàn nữa.
Will you goffer the lace for the community event this weekend?
Bạn có làm sóng viền cho sự kiện cộng đồng cuối tuần này không?
Họ từ
Goffer là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là tạo ra các nếp cuốn hoặc đường gợn sóng trên bề mặt vải hoặc giấy bằng cách sử dụng một thiết bị gọi là goffer. Thuật ngữ này ít phổ biến hơn trong ngôn ngữ hàng ngày, chủ yếu được sử dụng trong các ngành công nghiệp dệt may và in ấn. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, vì cả hai đều sử dụng goffer với cùng một ý nghĩa và ngữ cảnh.
Từ "goffer" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "gaufrer", có nghĩa là "gấp nếp" hay "tạo hình từ". Trong tiếng Latin, từ này có liên quan đến "cochleare", tức là "xoắn" hoặc "vặn". Nguyên thủy, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ kỹ thuật tạo ra các nếp gấp trên vải hoặc giấy, qua đó liên kết mật thiết với cách thức trang trí và hoàn thiện sản phẩm. Hiện nay, "goffer" được dùng chủ yếu trong bối cảnh thời trang và nghệ thuật tạo mẫu.
Từ "goffer" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên biệt của nó, liên quan đến ngành dệt may và thủ công mỹ nghệ. Trong ngữ cảnh khác, "goffer" thường được sử dụng để chỉ hành động tạo nếp gấp hoặc trang trí trên vải, thường xuất hiện trong các thảo luận về thời trang, thiết kế nội thất hoặc kỹ thuật làm đồ thủ công. Do đó, tần suất sử dụng của từ này trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày và học thuật là tương đối thấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp