Bản dịch của từ Goffer trong tiếng Việt
Goffer
Goffer (Noun)
The goffer creates beautiful flutes on lace for the wedding dress.
Goffer tạo ra những nếp gấp đẹp trên ren cho váy cưới.
Many people do not know how to use a goffer properly.
Nhiều người không biết cách sử dụng goffer đúng cách.
Can you show me how to use the goffer for lace?
Bạn có thể chỉ cho tôi cách sử dụng goffer cho ren không?
Goffer (Verb)
She will goffer the lace for her wedding dress tomorrow.
Cô ấy sẽ làm sóng viền cho váy cưới vào ngày mai.
They do not goffer the edges of their tablecloths anymore.
Họ không làm sóng viền cho khăn trải bàn nữa.
Will you goffer the lace for the community event this weekend?
Bạn có làm sóng viền cho sự kiện cộng đồng cuối tuần này không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp