Bản dịch của từ Crimp trong tiếng Việt
Crimp
Crimp (Noun)
Một cạnh bị gấp hoặc bị nén.
A folded or compressed edge.
The crimp of the paper was neat and precise.
Đường gấp của tờ giấy gọn gàng và chính xác.
She added a crimp to the fabric for decoration.
Cô ấy thêm một đường gấp vào vải để trang trí.
The tailor carefully measured the crimp on the dress.
Người may cẩn thận đo kích thước của đường gấp trên váy.
Một hạn chế hoặc hạn chế.
A restriction or limitation.
The crimp on social gatherings affected our plans.
Sự hạn chế về tụ tập xã hội ảnh hưởng đến kế hoạch của chúng tôi.
The crimp in social interactions made communication difficult.
Sự hạn chế trong giao tiếp xã hội làm cho việc truyền đạt khó khăn.
The crimp on social media use led to reduced online presence.
Sự hạn chế về việc sử dụng mạng xã hội dẫn đến việc giảm sự hiện diện trực tuyến.
Dạng danh từ của Crimp (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crimp | Crimps |
Crimp (Verb)
She crimped the edges of the pie crust before baking.
Cô ấy nặn mép của vỏ bánh trước khi nướng.
The tailor crimped the fabric to create a decorative effect.
Người may đã nặn vải để tạo hiệu ứng trang trí.
The artist crimped the paper to add texture to the painting.
Nghệ sĩ đã nặn giấy để thêm cấu trúc vào bức tranh.
The pandemic crimped social gatherings, limiting interactions among friends.
Đại dịch đã hạn chế các cuộc tụ tập xã hội, giới hạn tương tác giữa bạn bè.
Strict regulations crimped social events, impacting community engagement negatively.
Quy định nghiêm ngặt đã hạn chế các sự kiện xã hội, ảnh hưởng tiêu cực đến sự tham gia của cộng đồng.
Financial difficulties crimped social services, reducing support for vulnerable populations.
Khó khăn về tài chính đã hạn chế các dịch vụ xã hội, giảm hỗ trợ cho các nhóm dân cư dễ tổn thương.
Dạng động từ của Crimp (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crimp |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crimped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crimped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Crimps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crimping |
Họ từ
Từ "crimp" có nghĩa là uốn cong hoặc tạo hình gợn sóng cho một vật liệu, thường là tóc hoặc giấy. Trong tiếng Anh Mỹ, "crimp" thường đề cập đến việc tạo kiểu tóc bằng cách sử dụng dụng cụ tạo sóng, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này có thể mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc uốn nếp trong các ngành công nghiệp chế biến. Phát âm của từ này trong hai biến thể không có sự khác biệt đáng kể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "crimp" có nguồn gốc từ tiếng Latin "crimpere", mang nghĩa là "nắm lại" hoặc "bẻ cong". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17, chỉ hành động làm cho một vật thể gấp khúc hoặc tạo ra các nếp gấp. Ngày nay, "crimp" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như may mặc và nấu ăn, thể hiện sự điều chỉnh hình dạng hoặc kết cấu, phản ánh sự phát triển từ nghĩa gốc của nó.
Từ "crimp" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các kỹ thuật sản xuất hoặc nghề thủ công. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thời trang, kỹ thuật điện, và làm tóc, ám chỉ hành động gập hoặc nén một vật liệu, tạo ra kiểu dáng cụ thể. Sự sử dụng từ này thể hiện tính chuyên môn trong các lĩnh vực liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp