Bản dịch của từ Crimp trong tiếng Việt
Crimp
Crimp (Noun)
Một cạnh bị gấp hoặc bị nén.
A folded or compressed edge.
The crimp of the paper was neat and precise.
Đường gấp của tờ giấy gọn gàng và chính xác.
She added a crimp to the fabric for decoration.
Cô ấy thêm một đường gấp vào vải để trang trí.
Một hạn chế hoặc hạn chế.
A restriction or limitation.
The crimp on social gatherings affected our plans.
Sự hạn chế về tụ tập xã hội ảnh hưởng đến kế hoạch của chúng tôi.
The crimp in social interactions made communication difficult.
Sự hạn chế trong giao tiếp xã hội làm cho việc truyền đạt khó khăn.
Crimp (Verb)
She crimped the edges of the pie crust before baking.
Cô ấy nặn mép của vỏ bánh trước khi nướng.
The tailor crimped the fabric to create a decorative effect.
Người may đã nặn vải để tạo hiệu ứng trang trí.
The pandemic crimped social gatherings, limiting interactions among friends.
Đại dịch đã hạn chế các cuộc tụ tập xã hội, giới hạn tương tác giữa bạn bè.
Strict regulations crimped social events, impacting community engagement negatively.
Quy định nghiêm ngặt đã hạn chế các sự kiện xã hội, ảnh hưởng tiêu cực đến sự tham gia của cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp