Bản dịch của từ Crimp trong tiếng Việt

Crimp

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crimp (Noun)

kɹɪmp
kɹˈɪmp
01

Một cạnh bị gấp hoặc bị nén.

A folded or compressed edge.

Ví dụ

The crimp of the paper was neat and precise.

Đường gấp của tờ giấy gọn gàng và chính xác.

She added a crimp to the fabric for decoration.

Cô ấy thêm một đường gấp vào vải để trang trí.

The tailor carefully measured the crimp on the dress.

Người may cẩn thận đo kích thước của đường gấp trên váy.

02

Một hạn chế hoặc hạn chế.

A restriction or limitation.

Ví dụ

The crimp on social gatherings affected our plans.

Sự hạn chế về tụ tập xã hội ảnh hưởng đến kế hoạch của chúng tôi.

The crimp in social interactions made communication difficult.

Sự hạn chế trong giao tiếp xã hội làm cho việc truyền đạt khó khăn.

The crimp on social media use led to reduced online presence.

Sự hạn chế về việc sử dụng mạng xã hội dẫn đến việc giảm sự hiện diện trực tuyến.

Dạng danh từ của Crimp (Noun)

SingularPlural

Crimp

Crimps

Crimp (Verb)

kɹɪmp
kɹˈɪmp
01

Nén (thứ gì đó) thành những nếp gấp hoặc đường gờ nhỏ.

Compress (something) into small folds or ridges.

Ví dụ

She crimped the edges of the pie crust before baking.

Cô ấy nặn mép của vỏ bánh trước khi nướng.

The tailor crimped the fabric to create a decorative effect.

Người may đã nặn vải để tạo hiệu ứng trang trí.

The artist crimped the paper to add texture to the painting.

Nghệ sĩ đã nặn giấy để thêm cấu trúc vào bức tranh.

02

Có tác dụng hạn chế hoặc bất lợi đối với (cái gì đó)

Have a limiting or adverse effect on (something)

Ví dụ

The pandemic crimped social gatherings, limiting interactions among friends.

Đại dịch đã hạn chế các cuộc tụ tập xã hội, giới hạn tương tác giữa bạn bè.

Strict regulations crimped social events, impacting community engagement negatively.

Quy định nghiêm ngặt đã hạn chế các sự kiện xã hội, ảnh hưởng tiêu cực đến sự tham gia của cộng đồng.

Financial difficulties crimped social services, reducing support for vulnerable populations.

Khó khăn về tài chính đã hạn chế các dịch vụ xã hội, giảm hỗ trợ cho các nhóm dân cư dễ tổn thương.

Dạng động từ của Crimp (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Crimp

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Crimped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Crimped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Crimps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Crimping

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Crimp cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crimp

Không có idiom phù hợp