Bản dịch của từ Going-over trong tiếng Việt
Going-over

Going-over (Noun)
Kiểm tra hoặc đánh giá kỹ lưỡng.
A thorough examination or assessment.
The committee is going-over the new social policies for 2024.
Ủy ban đang xem xét kỹ lưỡng các chính sách xã hội mới cho năm 2024.
They are not going-over the community feedback from last month.
Họ không xem xét phản hồi của cộng đồng từ tháng trước.
Is the council going-over the social programs effectively?
Hội đồng có đang xem xét các chương trình xã hội một cách hiệu quả không?
Going-over (Verb)
Kiểm tra chặt chẽ hoặc kỹ lưỡng.
Inspect closely or thoroughly.
The committee is going-over the budget for community programs carefully.
Ủy ban đang xem xét ngân sách cho các chương trình cộng đồng một cách cẩn thận.
They are not going-over the social issues in their discussions.
Họ không xem xét các vấn đề xã hội trong các cuộc thảo luận của mình.
Are you going-over the survey results from last year's event?
Bạn có đang xem xét kết quả khảo sát từ sự kiện năm ngoái không?
Từ "going-over" là một danh từ chỉ hành động xem xét, kiểm tra một cách kỹ lưỡng hoặc đánh giá một vấn đề, tài liệu hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "going-over" có thể thường xuyên thấy hơn trong các tình huống phi chính thức hoặc trong giao tiếp hàng ngày. Trong các tài liệu chính thức, người ta có thể sử dụng những thuật ngữ thay thế như "review" hoặc "evaluation".
Từ "going-over" xuất phát từ động từ "go over", trong đó "go" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gan", mang nghĩa di chuyển hoặc tiến tới. Phần "over" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ofer", thể hiện sự vượt qua hoặc đi qua. Kết hợp lại, "going-over" chỉ hành động xem xét hoặc kiểm tra kĩ lưỡng một cái gì đó. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại về việc đánh giá lại hoặc xem xét chi tiết, thường được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh như học tập và công việc.
Từ "going-over" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc xem xét hoặc kiểm tra một tài liệu, thông tin hoặc công việc trước đó. Trong trường hợp cụ thể, "going-over" được áp dụng trong các tình huống như đánh giá báo cáo, sửa chữa bài tập hoặc chuẩn bị cho cuộc họp. Việc nắm vững từ này có thể hỗ trợ thí sinh trong việc diễn đạt ý tưởng kiểm tra hoặc xem xét một cách hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp