Bản dịch của từ Going-over trong tiếng Việt

Going-over

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Going-over (Noun)

gˈoʊɪŋ ˈoʊvəɹ
gˈoʊɪŋ ˈoʊvəɹ
01

Kiểm tra hoặc đánh giá kỹ lưỡng.

A thorough examination or assessment.

Ví dụ

The committee is going-over the new social policies for 2024.

Ủy ban đang xem xét kỹ lưỡng các chính sách xã hội mới cho năm 2024.

They are not going-over the community feedback from last month.

Họ không xem xét phản hồi của cộng đồng từ tháng trước.

Is the council going-over the social programs effectively?

Hội đồng có đang xem xét các chương trình xã hội một cách hiệu quả không?

Going-over (Verb)

gˈoʊɪŋ ˈoʊvəɹ
gˈoʊɪŋ ˈoʊvəɹ
01

Kiểm tra chặt chẽ hoặc kỹ lưỡng.

Inspect closely or thoroughly.

Ví dụ

The committee is going-over the budget for community programs carefully.

Ủy ban đang xem xét ngân sách cho các chương trình cộng đồng một cách cẩn thận.

They are not going-over the social issues in their discussions.

Họ không xem xét các vấn đề xã hội trong các cuộc thảo luận của mình.

Are you going-over the survey results from last year's event?

Bạn có đang xem xét kết quả khảo sát từ sự kiện năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/going-over/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Going-over

Không có idiom phù hợp