Bản dịch của từ Golden age trong tiếng Việt
Golden age

Golden age (Noun)
(thành ngữ) một thời kỳ hạnh phúc, hòa bình, thịnh vượng, tiến bộ vượt bậc.
Idiomatic a period of happiness peace prosperity and great progress.
The 1950s was considered a golden age for economic growth.
Những năm 1950 được coi là thời kỳ hoàng kim cho sự phát triển kinh tế.
The Renaissance is often referred to as a golden age of art.
Thời kỳ Phục hưng thường được gọi là thời kỳ hoàng kim của nghệ thuật.
The 1920s in America is remembered as a golden age of jazz music.
Thập niên 1920 tại Mỹ được nhớ đến như là thời kỳ hoàng kim của âm nhạc jazz.
(thần thoại) thời đại hoàng kim.
Mythology the golden age.
In Greek mythology, the Golden Age was a time of prosperity.
Trong thần thoại Hy Lạp, Thời kỳ Vàng là thời kỳ thịnh vượng.
During the Golden Age, people lived in harmony with nature.
Trong Thời kỳ Vàng, mọi người sống hòa thuận với thiên nhiên.
Legends often depict the Golden Age as an ideal society.
Truyền thuyết thường mô tả Thời kỳ Vàng như một xã hội lý tưởng.
Cụm từ "golden age" thường được sử dụng để chỉ một giai đoạn trong lịch sử hoặc trong một lĩnh vực cụ thể, đặc trưng bởi sự phát triển vượt bậc và thành công. Thời kỳ này thường liên quan đến những tiến bộ đáng kể về văn hóa, nghệ thuật, khoa học hoặc kinh tế. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, hình thức viết và phát âm gần như giống nhau, tuy nhiên, "golden age" có thể mang những ý nghĩa nhẹ nhàng khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa của từng khu vực.
Cụm từ "golden age" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aurea aetas", nghĩa là "thời kỳ vàng". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một giai đoạn thịnh vượng, phát triển văn hóa, nghệ thuật và khoa học trong lịch sử. Từ thời kỳ cổ đại, đặc biệt là trong thần thoại La Mã, khái niệm "thời kỳ vàng" liên kết với sự đạt được mức độ hoàn mỹ và hạnh phúc cao nhất, ảnh hưởng mạnh mẽ đến cách hiểu về những thời kỳ hoàng kim trong nhiều nền văn hóa sau này.
Cụm từ "golden age" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh lịch sử, văn hóa và nghệ thuật. Tần suất xuất hiện cao trong các chủ đề liên quan đến sự phát triển và thành tựu của một thời kỳ cụ thể. Ngoài ra, cụm từ này còn được dùng để mô tả các khoảng thời gian thịnh vượng trong lĩnh vực khoa học, công nghệ hoặc kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
