Bản dịch của từ Goldfinches trong tiếng Việt

Goldfinches

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goldfinches (Noun)

01

Một loài chim sẻ nhỏ có bộ lông màu đỏ và vàng đặc biệt.

A small finch with distinctive red and yellow plumage.

Ví dụ

Goldfinches often gather in parks during the summer months.

Chim vàng thường tập trung ở công viên vào mùa hè.

Goldfinches do not migrate far from their nesting areas.

Chim vàng không di cư xa khỏi khu vực làm tổ.

Do you see goldfinches in your neighborhood's gardens?

Bạn có thấy chim vàng trong các khu vườn xung quanh không?

Goldfinches (Noun Countable)

01

Những người quan tâm quá mức đến vàng hoặc tiền.

People who are excessively interested in gold or money.

Ví dụ

Many goldfinches invest in stocks during the financial boom of 2021.

Nhiều người thích tiền đầu tư vào cổ phiếu trong thời kỳ bùng nổ tài chính năm 2021.

Goldfinches do not care about social issues or community welfare.

Những người thích tiền không quan tâm đến các vấn đề xã hội hay phúc lợi cộng đồng.

Are goldfinches influencing the economy in today's society?

Liệu những người thích tiền có ảnh hưởng đến nền kinh tế trong xã hội hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Goldfinches cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goldfinches

Không có idiom phù hợp