Bản dịch của từ Goldmine trong tiếng Việt

Goldmine

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goldmine (Noun)

gˈoʊldmaɪn
gˈoʊldmaɪn
01

Nơi đào vàng từ lòng đất.

A place where gold is dug from the ground.

Ví dụ

The new park became a goldmine for local artists and musicians.

Công viên mới trở thành mỏ vàng cho các nghệ sĩ và nhạc sĩ địa phương.

The community center is not a goldmine for job opportunities.

Trung tâm cộng đồng không phải là mỏ vàng cho cơ hội việc làm.

Is the local market a goldmine for fresh produce?

Chợ địa phương có phải là mỏ vàng cho sản phẩm tươi sống không?

Goldmine (Idiom)

01

Một nguồn của cải hoặc sự phong phú.

A source of wealth or abundance.

Ví dụ

Social media can be a goldmine for finding new job opportunities.

Mạng xã hội có thể là một nguồn phong phú để tìm kiếm việc làm mới.

Social networks are not a goldmine for everyone seeking connections.

Mạng xã hội không phải là nguồn phong phú cho mọi người tìm kiếm kết nối.

Is volunteering a goldmine for building your professional network?

Làm tình nguyện có phải là nguồn phong phú để xây dựng mạng lưới nghề nghiệp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/goldmine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goldmine

Không có idiom phù hợp