Bản dịch của từ Golf course trong tiếng Việt

Golf course

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Golf course (Noun)

gɑlf koʊɹs
gɑlf koʊɹs
01

Một vùng đất rộng lớn có cỏ và cây nơi mọi người chơi gôn.

A large area of land with grass and trees where people play golf.

Ví dụ

The new golf course opened in Springfield last month for everyone.

Sân golf mới mở ở Springfield tháng trước cho mọi người.

Many people do not play at the golf course on weekdays.

Nhiều người không chơi ở sân golf vào các ngày trong tuần.

Is the golf course near the community center popular among locals?

Sân golf gần trung tâm cộng đồng có phổ biến với người dân không?

Dạng danh từ của Golf course (Noun)

SingularPlural

Golf course

Golf courses

Golf course (Phrase)

gɑlf koʊɹs
gɑlf koʊɹs
01

Nơi mọi người chơi gôn.

A place where people play golf.

Ví dụ

Many friends meet at the local golf course every Saturday morning.

Nhiều bạn bè gặp nhau tại sân golf địa phương mỗi sáng thứ Bảy.

Not everyone enjoys playing at the crowded golf course in summer.

Không phải ai cũng thích chơi tại sân golf đông đúc vào mùa hè.

Is the new golf course near Central Park open to the public?

Sân golf mới gần Central Park có mở cửa cho công chúng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/golf course/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Golf course

Không có idiom phù hợp