Bản dịch của từ Gone away trong tiếng Việt
Gone away
Gone away (Verb)
Many friends have gone away for the summer vacation this year.
Nhiều bạn bè đã rời đi trong kỳ nghỉ hè năm nay.
He has not gone away to college yet, still living at home.
Cậu ấy vẫn chưa rời nhà để đi học đại học.
Have they gone away for the weekend or stayed in town?
Họ đã rời đi vào cuối tuần hay ở lại thành phố?
Gone away (Phrase)
Many friendships have gone away after high school graduation in 2023.
Nhiều tình bạn đã biến mất sau khi tốt nghiệp trung học năm 2023.
Some social connections have not gone away despite the pandemic.
Một số mối quan hệ xã hội không biến mất mặc dù đại dịch.
Have all the local clubs gone away since last year?
Tất cả các câu lạc bộ địa phương đã biến mất từ năm ngoái chưa?
Cụm từ "gone away" thường được sử dụng để chỉ hành động rời khỏi một nơi nào đó và không quay lại, thường mang ý nghĩa vĩnh viễn hoặc tạm thời. Trong tiếng Anh Mỹ, "gone away" có thể được sử dụng trong các tình huống thông thường, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng diễn tả sự biến mất, nhưng có thể mang tính chất nghiêm trọng hơn trong ngữ cảnh văn học. Phát âm giữa hai biến thể này khá giống nhau, nhưng ngữ điệu có thể khác biệt tùy thuộc vào vùng miền.
Cụm từ "gone away" được hình thành từ động từ "go" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "gāhan", có nghĩa là di chuyển hoặc chuyển đi. Từ "away" xuất phát từ tiếng Anh cổ "awa", thể hiện sự tách biệt hoặc rời khỏi một địa điểm. Trong ngữ cảnh hiện đại, "gone away" thường được sử dụng để chỉ sự vắng mặt hoặc sự ra đi không trở lại, phản ánh sự tách rời trong không gian và thời gian, gợi lên cảm giác mất mát và chia ly.
Cụm từ "gone away" không thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc trong các tác phẩm văn học. Trong IELTS, "gone" có khả năng được sử dụng nhiều hơn trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về những thay đổi hoặc trạng thái không còn tồn tại. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự từ biệt, rời khỏi một nơi nào đó, hoặc trong các ngữ cảnh cảm xúc liên quan đến sự mất mát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp