Bản dịch của từ Gone away trong tiếng Việt

Gone away

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gone away (Verb)

gɑn əwˈeɪ
gɑn əwˈeɪ
01

Rời khỏi hoặc khởi hành từ một nơi.

To leave or depart from a place.

Ví dụ

Many friends have gone away for the summer vacation this year.

Nhiều bạn bè đã rời đi trong kỳ nghỉ hè năm nay.

He has not gone away to college yet, still living at home.

Cậu ấy vẫn chưa rời nhà để đi học đại học.

Have they gone away for the weekend or stayed in town?

Họ đã rời đi vào cuối tuần hay ở lại thành phố?

Gone away (Phrase)

gɑn əwˈeɪ
gɑn əwˈeɪ
01

Biến mất hoặc không còn tồn tại.

To disappear or no longer exist.

Ví dụ

Many friendships have gone away after high school graduation in 2023.

Nhiều tình bạn đã biến mất sau khi tốt nghiệp trung học năm 2023.

Some social connections have not gone away despite the pandemic.

Một số mối quan hệ xã hội không biến mất mặc dù đại dịch.

Have all the local clubs gone away since last year?

Tất cả các câu lạc bộ địa phương đã biến mất từ năm ngoái chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gone away cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gone away

Không có idiom phù hợp