Bản dịch của từ Gone away trong tiếng Việt

Gone away

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gone away(Verb)

gɑn əwˈeɪ
gɑn əwˈeɪ
01

Rời khỏi hoặc khởi hành từ một nơi.

To leave or depart from a place.

Ví dụ

Gone away(Phrase)

gɑn əwˈeɪ
gɑn əwˈeɪ
01

Biến mất hoặc không còn tồn tại.

To disappear or no longer exist.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh