Bản dịch của từ Gonfalon trong tiếng Việt
Gonfalon

Gonfalon (Noun)
The gonfalon flew proudly during the community festival in October.
Cờ gonfalon bay cao trong lễ hội cộng đồng vào tháng Mười.
The school did not display a gonfalon at the social event.
Trường không treo cờ gonfalon tại sự kiện xã hội.
Did you see the gonfalon at the charity parade last week?
Bạn có thấy cờ gonfalon tại buổi diễu hành từ thiện tuần trước không?
"Gonfalon" (tiếng Việt: cờ hiệu) là một thuật ngữ chỉ một loại cờ được treo trên cột, thường có hình dáng hình chữ nhật và được sử dụng để biểu thị quyền lực hoặc danh vị của một tổ chức hoặc cá nhân. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "gonfanon". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "gonfalon" được sử dụng giống nhau, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau đôi chút; người Anh thường nhấn mạnh âm tiết khác so với người Mỹ. Mặc dù không phổ biến, từ này được dùng trong lĩnh vực nghi lễ và truyền thống văn hóa.
Từ "gonfalon" có nguồn gốc từ tiếng Ý "gonfalone", xuất phát từ tiếng Latinh "guelfus". Từ này ban đầu chỉ một loại cờ treo, thường được sử dụng trong các buổi lễ hội hoặc như biểu tượng của một thành phố hay gia đình. Trong lịch sử, gonfalon được coi là biểu tượng danh dự và quyền lực. Ngày nay, nghĩa của từ này đã mở rộng, thường được dùng để chỉ những lá cờ trang trí, nhấn mạnh ý nghĩa về truyền thống và bản sắc văn hóa.
Từ "gonfalon" xuất hiện ít trong các tài liệu liên quan đến bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chuyên biệt và cổ kính của nó. Trong IELTS Writing và Speaking, việc sử dụng từ này thường không phổ biến, ngoại trừ các bài luận về văn hóa hoặc lịch sử. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "gonfalon" thường liên quan đến các nghi lễ truyền thống, biểu tượng quân sự hoặc các sự kiện trang trọng, đặc biệt trong các buổi lễ diễu hành hay tụ họp cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp