Bản dịch của từ Pennant trong tiếng Việt
Pennant

Pennant (Noun)
During the parade, the ship proudly displayed its colorful pennant.
Trong cuộc diễu hành, con tàu tự hào trưng bày cờ hiệu đầy màu sắc của mình.
The pennant fluttered in the wind, symbolizing victory for the team.
Cờ hiệu tung bay trong gió, tượng trưng cho chiến thắng của đội.
The yacht's pennant bore the club's emblem, signifying membership and prestige.
Cờ hiệu của du thuyền mang biểu tượng của câu lạc bộ, biểu thị tư cách thành viên và uy tín.
Lá cờ biểu thị chức vô địch thể thao hoặc thành tích khác.
A flag denoting a sports championship or other achievement.
The team proudly waved the pennant after winning the championship.
Toàn đội tự hào vẫy cờ hiệu sau khi giành chức vô địch.
The school hung the pennant to celebrate their academic achievement.
Nhà trường treo cờ hiệu để ăn mừng thành tích học tập của các em.
The town displayed the pennant to show support for their local team.
Thị trấn trưng bày cờ hiệu để thể hiện sự ủng hộ đối với đội bóng địa phương của mình.
Cờ thuôn nhọn trên tàu, đặc biệt là cờ treo trên cột buồm của tàu đang hoạt động.
A tapering flag on a ship, especially one flown at the masthead of a vessel in commission.
During the maritime festival, each ship displayed its colorful pennant.
Trong lễ hội hàng hải, mỗi con tàu đều trưng bày cờ hiệu đầy màu sắc của mình.
The navy ship proudly hoisted its pennant as it sailed into the harbor.
Tàu hải quân kiêu hãnh treo cờ hiệu khi tiến vào bến cảng.
The pennant fluttered in the wind, indicating the ship's active duty status.
Cờ hiệu tung bay trong gió, biểu thị trạng thái tại ngũ của con tàu.
Dạng danh từ của Pennant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pennant | Pennants |
Họ từ
Từ "pennant" chỉ một loại cờ nhỏ và dài, thường có dạng tam giác, được sử dụng trong thể thao hoặc để biểu thị ít nhất một phần của một vùng lãnh thổ nhất định. Trong ngữ cảnh thể thao, nó thường liên quan đến việc giành chiến thắng trong một giải đấu hay cuộc thi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong văn cảnh thể thao, "pennant" ở Mỹ còn chỉ một loại danh hiệu cụ thể trong bóng chày. Cách phát âm và ngữ điệu không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể.
Từ "pennant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pinna", có nghĩa là "cánh" hoặc "mái". Từ này đã được chuyển hóa thông qua tiếng Pháp cổ "penant", mà ban đầu chỉ hình thức cờ nhỏ, thường được sử dụng trong bối cảnh hàng hải. Mặc dù ban đầu chỉ liên quan đến các biểu tượng hàng hải, hiện nay "pennant" còn được dùng để chỉ những cờ thường mang ý nghĩa biểu trưng trong thể thao, thể hiện danh dự hoặc chiến thắng.
Từ "pennant" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao và các lễ hội như một dạng cờ hoặc biểu tượng đại diện cho một đội bóng hoặc giải đấu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến các sự kiện thể thao. Tần suất sử dụng của từ này không cao trong phần Viết và Nói, vì nó chủ yếu liên quan đến các chủ đề thể thao cụ thể hoặc các dịp lễ hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp