Bản dịch của từ Pennant trong tiếng Việt

Pennant

Noun [U/C]

Pennant (Noun)

pˈɛnn̩t
pˈɛnn̩t
01

Một sợi dây ngắn treo ở đầu cột buồm; một mặt dây chuyền.

A short rope hanging from the head of a ship's mast; a pendant.

Ví dụ

During the parade, the ship proudly displayed its colorful pennant.

Trong cuộc diễu hành, con tàu tự hào trưng bày cờ hiệu đầy màu sắc của mình.

The pennant fluttered in the wind, symbolizing victory for the team.

Cờ hiệu tung bay trong gió, tượng trưng cho chiến thắng của đội.

The yacht's pennant bore the club's emblem, signifying membership and prestige.

Cờ hiệu của du thuyền mang biểu tượng của câu lạc bộ, biểu thị tư cách thành viên và uy tín.

02

Lá cờ biểu thị chức vô địch thể thao hoặc thành tích khác.

A flag denoting a sports championship or other achievement.

Ví dụ

The team proudly waved the pennant after winning the championship.

Toàn đội tự hào vẫy cờ hiệu sau khi giành chức vô địch.

The school hung the pennant to celebrate their academic achievement.

Nhà trường treo cờ hiệu để ăn mừng thành tích học tập của các em.

The town displayed the pennant to show support for their local team.

Thị trấn trưng bày cờ hiệu để thể hiện sự ủng hộ đối với đội bóng địa phương của mình.

03

Cờ thuôn nhọn trên tàu, đặc biệt là cờ treo trên cột buồm của tàu đang hoạt động.

A tapering flag on a ship, especially one flown at the masthead of a vessel in commission.

Ví dụ

During the maritime festival, each ship displayed its colorful pennant.

Trong lễ hội hàng hải, mỗi con tàu đều trưng bày cờ hiệu đầy màu sắc của mình.

The navy ship proudly hoisted its pennant as it sailed into the harbor.

Tàu hải quân kiêu hãnh treo cờ hiệu khi tiến vào bến cảng.

The pennant fluttered in the wind, indicating the ship's active duty status.

Cờ hiệu tung bay trong gió, biểu thị trạng thái tại ngũ của con tàu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pennant

Không có idiom phù hợp