Bản dịch của từ Masthead trong tiếng Việt

Masthead

Noun [U/C]Verb

Masthead (Noun)

mˈæsthɛd
mˈæsthɛd
01

Phần cao nhất của cột buồm hoặc phần dưới của cột buồm.

The highest part of a ships mast or of the lower section of a mast.

Ví dụ

The masthead of the ship was decorated with colorful flags.

Mặt cắt của tàu được trang trí bằng cờ màu sắc.

There was no masthead visible in the distance.

Không có mặt cắt nào nhìn thấy từ xa.

Is the masthead an important symbol in maritime culture?

Mặt cắt có phải là biểu tượng quan trọng trong văn hóa biển?

02

Tiêu đề của một tờ báo hoặc tạp chí ở đầu trang đầu tiên hoặc trang xã luận.

The title of a newspaper or magazine at the head of the first or editorial page.

Ví dụ

The New York Times masthead features prominent journalists and editors.

Masthead của New York Times có các nhà báo và biên tập viên nổi bật.

The magazine's masthead does not include any freelance writers.

Masthead của tạp chí không bao gồm bất kỳ nhà văn tự do nào.

Does the masthead of Vogue list all its contributors?

Masthead của Vogue có liệt kê tất cả các cộng tác viên không?

Masthead (Verb)

mˈæsthɛd
mˈæsthɛd
01

Gửi (một thủy thủ) lên cột buồm như một hình phạt.

Send a sailor to the masthead as a punishment.

Ví dụ

Did the captain ever masthead a sailor for disobedience?

Thuyền trưởng đã từng đưa một người thuỷ thủ lên cột buồm vì không vâng lời chưa?

The crew members were relieved that no one was mastheaded that day.

Các thành viên trong thủy thủ đoàn đã an tâm vì không ai bị đưa lên cột buồm vào ngày hôm đó.

It is not common practice nowadays to masthead sailors on ships.

Hiện nay không phải là thói quen phổ biến để đưa thuỷ thủ lên cột buồm trên tàu.

02

Treo (một lá cờ hoặc cánh buồm) lên cột buồm.

Raise a flag or sail to the masthead.

Ví dụ

Did you know that sailors masthead the flag every morning?

Bạn có biết rằng người thủy thủ đều nâng cờ lên cột buổi sáng không?

The captain never mastheads the sail during stormy weather.

Thuyền trưởng không bao giờ nâng buồm lên cột trong thời tiết bão bùng.

Is it customary for ships to masthead the flag as a sign of respect?

Việc nâng cờ lên cột là một dấu hiệu tôn trọng phổ biến trên tàu biển phải không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Masthead

Không có idiom phù hợp