Bản dịch của từ Masthead trong tiếng Việt
Masthead
Masthead (Noun)
The masthead of the ship was decorated with colorful flags.
Mặt cắt của tàu được trang trí bằng cờ màu sắc.
There was no masthead visible in the distance.
Không có mặt cắt nào nhìn thấy từ xa.
Is the masthead an important symbol in maritime culture?
Mặt cắt có phải là biểu tượng quan trọng trong văn hóa biển?
The New York Times masthead features prominent journalists and editors.
Masthead của New York Times có các nhà báo và biên tập viên nổi bật.
The magazine's masthead does not include any freelance writers.
Masthead của tạp chí không bao gồm bất kỳ nhà văn tự do nào.
Does the masthead of Vogue list all its contributors?
Masthead của Vogue có liệt kê tất cả các cộng tác viên không?
Masthead (Verb)
Gửi (một thủy thủ) lên cột buồm như một hình phạt.
Send a sailor to the masthead as a punishment.
Did the captain ever masthead a sailor for disobedience?
Thuyền trưởng đã từng đưa một người thuỷ thủ lên cột buồm vì không vâng lời chưa?
The crew members were relieved that no one was mastheaded that day.
Các thành viên trong thủy thủ đoàn đã an tâm vì không ai bị đưa lên cột buồm vào ngày hôm đó.
It is not common practice nowadays to masthead sailors on ships.
Hiện nay không phải là thói quen phổ biến để đưa thuỷ thủ lên cột buồm trên tàu.
Did you know that sailors masthead the flag every morning?
Bạn có biết rằng người thủy thủ đều nâng cờ lên cột buổi sáng không?
The captain never mastheads the sail during stormy weather.
Thuyền trưởng không bao giờ nâng buồm lên cột trong thời tiết bão bùng.
Is it customary for ships to masthead the flag as a sign of respect?
Việc nâng cờ lên cột là một dấu hiệu tôn trọng phổ biến trên tàu biển phải không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp