Bản dịch của từ Good old boy trong tiếng Việt
Good old boy

Good old boy (Idiom)
Một người đàn ông luôn sống ở một nơi, có cùng công việc, bạn bè và được coi là có quan điểm truyền thống, đặc biệt là ở miền nam nước mỹ.
A man who has always lived in the same place has had the same job friends and is considered to have traditional attitudes especially in the southern us.
John is a good old boy from Alabama, always helping neighbors.
John là một người đàn ông truyền thống từ Alabama, luôn giúp đỡ hàng xóm.
Not every good old boy supports change in our community.
Không phải ai cũng ủng hộ sự thay đổi trong cộng đồng của chúng ta.
Is Mike a good old boy who never leaves his hometown?
Có phải Mike là một người đàn ông truyền thống không bao giờ rời quê hương?
Cụm từ "good old boy" đề cập đến một người đàn ông, thường là từ miền Nam nước Mỹ, thể hiện tính cách thân thiện, đáng tin cậy và có mối liên hệ mạnh mẽ với cộng đồng. Trong ngữ cảnh văn hóa Mỹ, cụm từ này thường chỉ những người đàn ông lớn tuổi có tính cách dễ mến và truyền thống. Ở Anh, một thuật ngữ tương tự là "good bloke", nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa; sự sử dụng và ngữ cảnh xã hội có thể khác biệt, thường không mang tính địa phương như ở Mỹ.
Cụm từ "good old boy" xuất phát từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "good" (tốt) và "old" (cũ), mang nghĩa chỉ những người bạn thân, trung thành trong cộng đồng. Gốc Latin của "bonus" (tốt) và "oldus" (cũ) thể hiện giá trị gắn kết giữa cá nhân với di sản văn hóa. Thế kỷ 20, cụm từ này thường chỉ những người đàn ông từ miền Nam nước Mỹ, biểu tượng của sự thân thiện và truyền thống, phản ánh mối quan hệ cộng đồng tích cực.
Cụm từ "good old boy" thường ít xuất hiện trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất địa phương và không chính thức của nó. Trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một người đàn ông thân thiện, dễ gần, thường trong bối cảnh văn hóa miền Nam nước Mỹ. Nó cũng có thể mang ý nghĩa tích cực, nhưng đôi khi có thể ám chỉ đến các mối quan hệ bè phái trong các tình huống chính trị hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp