Bản dịch của từ Good side trong tiếng Việt
Good side

Good side (Idiom)
Being polite is always seen as a good side in interviews.
Việc lịch sự luôn được xem là một mặt tốt trong phỏng vấn.
Ignoring others' opinions can show a bad side of your personality.
Bỏ qua ý kiến của người khác có thể thể hiện một mặt xấu của tính cách của bạn.
Is showcasing your talents the best way to highlight your good side?
Việc trình diễn tài năng của bạn có phải là cách tốt nhất để nhấn mạnh mặt tốt của bạn không?
Studying abroad has its good side, such as cultural exposure.
Học ở nước ngoài có mặt lợi ích, như tiếp xúc văn hóa.
Not everything about social media is good side, it can be harmful.
Không phải mọi thứ về mạng xã hội là mặt lợi ích, nó có thể gây hại.
What do you think is the good side of volunteering in communities?
Bạn nghĩ gì về mặt lợi ích của việc tình nguyện trong cộng đồng?
Cụm từ "good side" trong tiếng Anh thường đề cập đến khía cạnh tích cực hoặc lợi thế của một tình huống, con người hoặc vấn đề nào đó. Trong ngữ cảnh khác nhau, "good side" có thể ám chỉ đến phẩm chất tốt đẹp của một người hay những kết quả tốt đẹp trong một cuộc tranh luận. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng một cách tương đồng về nghĩa và cách diễn đạt.
Cụm từ "good side" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "good" và "side". Từ "good" xuất phát từ tiếng Anh cổ "gōd", có nguồn gốc từ Proto-Germanic *gōda, mang ý nghĩa tích cực, khả năng tốt. Trong khi đó, "side" đến từ tiếng Anh cổ "sīd", có nguồn gốc từ Proto-Germanic *sidō, chỉ một bề mặt hoặc phương diện. Cụm từ này hiện biểu thị khía cạnh tốt đẹp, tích cực trong một tình huống hay con người, phản ánh lịch sử đạo đức và xã hội của con người.
Cụm từ "good side" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, nó được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả về những điểm tích cực hoặc ưu điểm của một vấn đề, sự việc, hoặc con người. Cụm từ này thường gặp trong các cuộc thảo luận xã hội, phân tích văn học và trong các bài luận về quan điểm cá nhân, thể hiện một cách nhìn tích cực hơn đối với các chủ đề đang bàn luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp