Bản dịch của từ Good side trong tiếng Việt

Good side

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Good side (Idiom)

01

Những khía cạnh tích cực hoặc lợi ích của một tình huống hoặc một người.

The positive aspects or benefits of a situation or person.

Ví dụ

Being polite is always seen as a good side in interviews.

Việc lịch sự luôn được xem là một mặt tốt trong phỏng vấn.

Ignoring others' opinions can show a bad side of your personality.

Bỏ qua ý kiến của người khác có thể thể hiện một mặt xấu của tính cách của bạn.

Is showcasing your talents the best way to highlight your good side?

Việc trình diễn tài năng của bạn có phải là cách tốt nhất để nhấn mạnh mặt tốt của bạn không?

02

Khía cạnh thuận lợi hoặc thuận lợi của một cái gì đó.

The favorable or advantageous aspect of something.

Ví dụ

Studying abroad has its good side, such as cultural exposure.

Học ở nước ngoài có mặt lợi ích, như tiếp xúc văn hóa.

Not everything about social media is good side, it can be harmful.

Không phải mọi thứ về mạng xã hội là mặt lợi ích, nó có thể gây hại.

What do you think is the good side of volunteering in communities?

Bạn nghĩ gì về mặt lợi ích của việc tình nguyện trong cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/good side/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Good side

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.