Bản dịch của từ Good work trong tiếng Việt

Good work

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Good work (Noun)

ɡˈʊdwɝˌk
ɡˈʊdwɝˌk
01

Một cái gì đó được sản xuất hoặc thực hiện một cách hiệu quả và khéo léo.

Something produced or accomplished efficiently and skillfully.

Ví dụ

The community project was a good work by the volunteers.

Dự án cộng đồng là một công việc tốt của các tình nguyện viên.

Their efforts did not result in good work for the event.

Nỗ lực của họ không mang lại công việc tốt cho sự kiện.

Is this good work recognized by the local government?

Công việc tốt này có được chính quyền địa phương công nhận không?

Good work (Adjective)

ɡˈʊdwɝˌk
ɡˈʊdwɝˌk
01

Có tính chất hoặc xu hướng thuận lợi.

Of a favorable character or tendency.

Ví dụ

The community center does good work for local families in need.

Trung tâm cộng đồng làm việc tốt cho các gia đình địa phương cần giúp đỡ.

Not all organizations do good work for social issues.

Không phải tất cả các tổ chức đều làm việc tốt cho các vấn đề xã hội.

Does this charity really do good work for the environment?

Tổ chức từ thiện này có thực sự làm việc tốt cho môi trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/good work/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Good work

Không có idiom phù hợp