Bản dịch của từ Goodly trong tiếng Việt
Goodly

Goodly (Adjective)
Đáng kể về kích thước hoặc số lượng.
Considerable in size or quantity.
The goodly crowd at the festival enjoyed the performances last Saturday.
Đám đông đông đảo tại lễ hội đã thưởng thức các buổi biểu diễn vào thứ Bảy vừa qua.
There were not a goodly number of participants in the debate.
Không có nhiều người tham gia vào cuộc tranh luận.
Is there a goodly amount of funding for social programs this year?
Có một khoản tài trợ đáng kể cho các chương trình xã hội năm nay không?
Hấp dẫn, xuất sắc hoặc đáng ngưỡng mộ.
The goodly park attracted many visitors during the summer festival.
Công viên đẹp thu hút nhiều du khách trong lễ hội mùa hè.
The community center is not a goodly place for events.
Trung tâm cộng đồng không phải là nơi đẹp cho các sự kiện.
Is the goodly neighborhood safe for families with children?
Khu phố đẹp có an toàn cho các gia đình có trẻ nhỏ không?
Dạng tính từ của Goodly (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Goodly Tốt lắm | Goodlier Tốt hơn | Goodliest Tốt nhất |
Từ "goodly" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, thường được sử dụng để chỉ kích thước lớn hoặc số lượng nhiều, có nghĩa là "khá lớn". Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này ít phổ biến và chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển. Có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, ở chỗ "goodly" ít được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và có thể bị xem là lỗi thời. Trong khi ở tiếng Anh Anh, nó vẫn có thể tìm thấy trong các văn bản nghệ thuật hoặc ngữ cảnh trang trọng.
Từ "goodly" có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung đại, được hình thành từ động từ "good" và hậu tố "-ly". Hậu tố này thường chỉ cách thức hoặc phẩm chất. Trong tiếng Anh cổ, "good" xuất phát từ tiếng Đức cổ "gōd", mang nghĩa tốt đẹp, có giá trị. Ban đầu, "goodly" được sử dụng để chỉ cái gì đó có kích thước lớn, ấn tượng, nhưng ngày nay từ này chủ yếu chỉ phẩm chất tốt, thể hiện sự thiện lương, cao đẹp trong cách hành xử và thái độ.
Từ "goodly" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và thường không xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này thường chỉ được dùng trong các văn bản văn chương, để diễn tả sự hào phóng hoặc nhiều về mặt số lượng. Nó có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến mô tả sự phong phú hoặc đặc điểm tích cực của một đối tượng nào đó, nhưng không thích hợp cho giao tiếp thông dụng hoặc trong bối cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp