Bản dịch của từ Goodly trong tiếng Việt

Goodly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goodly (Adjective)

01

Đáng kể về kích thước hoặc số lượng.

Considerable in size or quantity.

Ví dụ

The goodly crowd at the festival enjoyed the performances last Saturday.

Đám đông đông đảo tại lễ hội đã thưởng thức các buổi biểu diễn vào thứ Bảy vừa qua.

There were not a goodly number of participants in the debate.

Không có nhiều người tham gia vào cuộc tranh luận.

Is there a goodly amount of funding for social programs this year?

Có một khoản tài trợ đáng kể cho các chương trình xã hội năm nay không?

02

Hấp dẫn, xuất sắc hoặc đáng ngưỡng mộ.

Attractive excellent or admirable.

Ví dụ

The goodly park attracted many visitors during the summer festival.

Công viên đẹp thu hút nhiều du khách trong lễ hội mùa hè.

The community center is not a goodly place for events.

Trung tâm cộng đồng không phải là nơi đẹp cho các sự kiện.

Is the goodly neighborhood safe for families with children?

Khu phố đẹp có an toàn cho các gia đình có trẻ nhỏ không?

Dạng tính từ của Goodly (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Goodly

Tốt lắm

Goodlier

Tốt hơn

Goodliest

Tốt nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/goodly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goodly

Không có idiom phù hợp