Bản dịch của từ Goop trong tiếng Việt

Goop

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goop (Noun)

gˈup
gˈup
01

Chất lỏng bán lỏng hoặc dính, thường là thứ gì đó khó chịu.

Sloppy or sticky semifluid matter typically something unpleasant.

Ví dụ

The children accidentally stepped on the goop during the art class.

Những đứa trẻ vô tình đạp vào vật lỏng nhão trong lớp học mỹ thuật.

The goop spilled on the floor, causing a messy situation.

Vật lỏng nhão tràn ra trên sàn, gây ra tình huống lộn xộn.

Cleaning up the goop after the party was not fun.

Dọn dẹp vật lỏng nhão sau bữa tiệc không vui chút nào.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/goop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goop

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.