Bản dịch của từ Sloppy trong tiếng Việt
Sloppy

Sloppy (Adjective)
(về trang phục) giản dị và rộng thùng thình.
Of a garment casual and loosefitting.
She wore a sloppy sweater to the casual party.
Cô ấy mặc chiếc áo len lỏng lẻo đến bữa tiệc bình thường.
His sloppy attire made him stand out in the relaxed gathering.
Bộ trang phục lỏng lẻo của anh ấy khiến anh ấy nổi bật trong buổi tụ tập thoải mái.
The sloppy dress code at the event allowed for comfortable clothing.
Quy định trang phục lỏng lẻo tại sự kiện cho phép mọi người mặc thoải mái.
(về văn học hoặc hành vi) đa cảm một cách yếu đuối hoặc ngu ngốc.
Of literature or behaviour weakly or foolishly sentimental.
Her sloppy writing style lacked depth and critical thinking.
Phong cách viết lôi thôi của cô thiếu sâu sắc và tư duy phê phán.
He made a sloppy attempt at solving the social issue.
Anh ấy đã cố gắng lôi thôi giải quyết vấn đề xã hội.
The sloppy speech failed to inspire any positive change.
Bài phát biểu lôi thôi không gây cảm hứng cho bất kỳ thay đổi tích cực nào.
His handwriting was sloppy and barely legible.
Chữ viết của anh ấy lôi thôi và khó đọc.
She often leaves a sloppy mess in the kitchen.
Cô ấy thường để lại một vết bẩn lôi thôi trong nhà bếp.
The sloppy painting dripped paint all over the floor.
Bức tranh lôi thôi đã rơi sơn khắp sàn nhà.
Bất cẩn và không có hệ thống; quá bình thường.
Careless and unsystematic excessively casual.
Her sloppy handwriting made it hard to read the letter.
Chữ viết lôi thôi của cô ấy làm cho việc đọc thư trở nên khó khăn.
He always looks sloppy in his wrinkled shirt and untied shoes.
Anh ta luôn trông lôi thôi trong chiếc áo nhàu và giày không buộc.
The sloppy work on the project led to many mistakes.
Việc làm lôi thôi trên dự án dẫn đến nhiều sai lầm.
Dạng tính từ của Sloppy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sloppy Cẩu thả | Sloppier Nhếch nhác | Sloppiest Cẩu thả nhất |
Họ từ
Từ "sloppy" diễn tả tình trạng thiếu cẩn thận, không gọn gàng hoặc không chính xác. Trong tiếng Anh, từ này có thể được dùng để mô tả công việc, trang phục hoặc hành vi cá nhân. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này một cách tương tự, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "sloppy" để chỉ sự thiếu ngăn nắp trong phong cách sống hoặc cách ăn mặc, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào sự thiếu chính xác trong công việc hoặc nhiệm vụ.
Từ "sloppy" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "slop", có gốc từ tiếng Hà Lan "slopen", nghĩa là "đổ" hoặc "vương vãi". Nguyên nghĩa của nó liên quan đến sự thiếu cẩn thận, khiến cho chất lỏng hoặc vật chất rơi vãi ra ngoài. Qua thời gian, từ này đã phát triển sang nghĩa rộng hơn, mô tả sự không gọn gàng, thiếu chú ý trong việc làm hoặc phong cách, phản ánh nội dung biểu thị một trạng thái bất cẩn và không chỉnh chu trong hành động hay trang phục.
Từ "sloppy" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Writing, từ này thường được sử dụng để mô tả phong cách viết không cẩn thận hoặc thiếu tổ chức. Trong phần Speaking, nó có thể xuất hiện khi thí sinh mô tả tính cách hoặc thói quen của ai đó. Trong Listening và Reading, từ này ít khi xuất hiện nhưng có thể liên quan đến các tình huống đòi hỏi sự chú ý trong công việc hay học tập, chẳng hạn như sự thiếu chính xác trong báo cáo hay thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
