Bản dịch của từ Goose that laid the golden egg trong tiếng Việt

Goose that laid the golden egg

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goose that laid the golden egg (Phrase)

ɡˈus ðˈæt lˈeɪd ðə ɡˈoʊldən ˈɛɡ
ɡˈus ðˈæt lˈeɪd ðə ɡˈoʊldən ˈɛɡ
01

Một biểu hiện đề cập đến một nguồn giàu có hoặc may mắn tuyệt vời và bất ngờ.

An expression that refers to a wonderful and unexpected source of wealth or good fortune.

Ví dụ

The new tech startup is the goose that laid the golden egg.

Công ty khởi nghiệp công nghệ mới là nguồn tài sản bất ngờ.

This job isn't the goose that laid the golden egg for me.

Công việc này không phải là nguồn tài sản bất ngờ cho tôi.

Is social media the goose that laid the golden egg for businesses?

Mạng xã hội có phải là nguồn tài sản bất ngờ cho doanh nghiệp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/goose that laid the golden egg/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goose that laid the golden egg

Không có idiom phù hợp