Bản dịch của từ Goose that laid the golden egg trong tiếng Việt
Goose that laid the golden egg

Goose that laid the golden egg (Phrase)
The new tech startup is the goose that laid the golden egg.
Công ty khởi nghiệp công nghệ mới là nguồn tài sản bất ngờ.
This job isn't the goose that laid the golden egg for me.
Công việc này không phải là nguồn tài sản bất ngờ cho tôi.
Is social media the goose that laid the golden egg for businesses?
Mạng xã hội có phải là nguồn tài sản bất ngờ cho doanh nghiệp không?
Cụm từ "goose that laid the golden egg" xuất phát từ thành ngữ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một nguồn lợi nhuận hoặc tài sản có giá trị mà nếu bị khai thác quá mức sẽ dẫn đến sự mất mát. Thành ngữ này có nguồn gốc từ một câu chuyện dân gian, phản ánh bài học về việc quản lý tài nguyên một cách khôn ngoan. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, cụm từ này không phân biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, có cùng cách viết và phát âm.
Cụm từ "goose that laid the golden egg" xuất phát từ truyền thuyết ngụ ngôn, trong đó con gà mái mang lại lợi ích lớn cho người chủ. Từ "goose" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "anser", có nghĩa là ngỗng, thường được sử dụng để biểu thị sự sinh sản hoặc thịnh vượng. Ý nghĩa hiện tại phản ánh những nguy hiểm của tham lam, vì người chủ đã làm hại nguồn lợi ích bằng cách mong muốn nhiều hơn. Câu chuyện thể hiện một bài học về sự tự kiềm chế và giá trị của những gì mình đang có.
Cụm từ "goose that laid the golden egg" thường gặp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể sử dụng nó để minh họa cho những giá trị bền vững hoặc nguy cơ của việc khai thác tài nguyên quá mức. Ngoài ngữ cảnh IELTS, cụm từ này thường được sử dụng trong văn học và truyền thuyết, nhằm thể hiện bài học về lòng tham và sự khôn ngoan trong quản lý tài sản. Thực tế, nó phản ánh mối quan hệ giữa lợi ích và trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp