Bản dịch của từ Gouging trong tiếng Việt

Gouging

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gouging (Verb)

gˈaʊdʒɪŋ
gˈaʊdʒɪŋ
01

Đào hoặc ép ra bằng hoặc như thể bằng một cái khoét.

To dig or force out with or as if with a gouge.

Ví dụ

The protestors were gouging holes in the street for their cause.

Những người biểu tình đang khoét những lỗ trên đường cho lý do của họ.

They are not gouging the earth for resources in this neighborhood.

Họ không đang khoét đất để lấy tài nguyên trong khu vực này.

Are the activists gouging the ground to raise awareness for social issues?

Các nhà hoạt động có đang khoét đất để nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội không?

Dạng động từ của Gouging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gouge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gouged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gouged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gouges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gouging

Gouging (Noun)

ˈɡaʊ.dʒɪŋ
ˈɡaʊ.dʒɪŋ
01

Hành vi tính phí quá cao hoặc lừa đảo.

The practice of overcharging or swindling.

Ví dụ

The restaurant was accused of gouging its customers during the festival.

Nhà hàng bị cáo buộc chặt chém khách hàng trong lễ hội.

Many people believe gouging is unfair during emergencies like floods.

Nhiều người tin rằng chặt chém là không công bằng trong thiên tai như lũ lụt.

Is gouging common in your city during major events or holidays?

Chặt chém có phổ biến ở thành phố của bạn trong các sự kiện lớn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gouging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gouging

Không có idiom phù hợp