Bản dịch của từ Gouging trong tiếng Việt
Gouging

Gouging (Verb)
The protestors were gouging holes in the street for their cause.
Những người biểu tình đang khoét những lỗ trên đường cho lý do của họ.
They are not gouging the earth for resources in this neighborhood.
Họ không đang khoét đất để lấy tài nguyên trong khu vực này.
Are the activists gouging the ground to raise awareness for social issues?
Các nhà hoạt động có đang khoét đất để nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội không?
Dạng động từ của Gouging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gouge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gouged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gouged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gouges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gouging |
Gouging (Noun)
Hành vi tính phí quá cao hoặc lừa đảo.
The practice of overcharging or swindling.
The restaurant was accused of gouging its customers during the festival.
Nhà hàng bị cáo buộc chặt chém khách hàng trong lễ hội.
Many people believe gouging is unfair during emergencies like floods.
Nhiều người tin rằng chặt chém là không công bằng trong thiên tai như lũ lụt.
Is gouging common in your city during major events or holidays?
Chặt chém có phổ biến ở thành phố của bạn trong các sự kiện lớn không?
Họ từ
Từ "gouging" trong tiếng Anh chủ yếu được hiểu là hành động khoan hoặc cắt sâu vào vật liệu, thường là để lấy đi một phần nào đó. Trong ngữ cảnh thương mại, "gouging" có thể chỉ hành động tăng giá bất hợp lý, gây thiệt hại cho người tiêu dùng. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, âm đầu "g" có thể phát âm nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "gouging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "gouge", được cho là bắt nguồn từ từ tiếng Bắc Âu cổ "gauga", có nghĩa là "khắc sâu" hay "một vết khía". Trong ngữ cảnh hiện nay, "gouging" chỉ hành động khoét hay cắt sâu vào một bề mặt, thường với nghĩa tiêu cực liên quan đến việc gia tăng giá cả một cách phi lý. Sự chuyển nghĩa này phản ánh một khía cạnh xã hội, khi hành động này được coi là bất công trong giao dịch thương mại.
Từ "gouging" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong các bài viết liên quan đến kinh tế, thương mại và pháp luật. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng để mô tả hành vi lạm dụng giá cả hoặc thao túng thị trường. Ngoài ra, trong đời sống thực, "gouging" cũng thường được nhắc đến khi nói về những hành vi gian lận trong bán hàng, đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp như thiên tai. Tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng vẫn được coi là quan trọng trong diễn ngôn chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp