Bản dịch của từ Gouge trong tiếng Việt
Gouge

Gouge (Noun)
Một vết lõm hoặc rãnh được tạo ra bằng cách khoét lỗ.
An indentation or groove made by gouging.
The gouge in the table showed signs of heavy use by families.
Vết lõm trên bàn cho thấy dấu hiệu sử dụng nặng bởi các gia đình.
There isn't a gouge on my new sofa after the party last week.
Không có vết lõm nào trên ghế sofa mới của tôi sau bữa tiệc tuần trước.
Is the gouge on the wall from the moving truck last month?
Vết lõm trên tường có phải từ xe tải di chuyển tháng trước không?
The artist used a gouge to carve the wooden statue beautifully.
Nghệ sĩ đã sử dụng một cái dao khắc để chạm khắc bức tượng gỗ đẹp.
Many people do not know how to use a gouge properly.
Nhiều người không biết cách sử dụng dao khắc một cách chính xác.
Is a gouge necessary for woodworking projects like chairs and tables?
Có cần một cái dao khắc cho các dự án làm đồ gỗ như ghế và bàn không?
Dạng danh từ của Gouge (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gouge | Gouges |
Gouge (Verb)
Tạo (một rãnh, lỗ hoặc vết lõm) bằng hoặc như thể bằng một cái khoét.
Make a groove hole or indentation with or as if with a gouge.
Activists gouge messages into the park benches for awareness.
Các nhà hoạt động khắc thông điệp lên ghế công viên để nâng cao nhận thức.
They do not gouge their beliefs into public spaces.
Họ không khắc niềm tin của mình vào không gian công cộng.
Can artists gouge their thoughts into the community's art projects?
Liệu các nghệ sĩ có thể khắc suy nghĩ của họ vào các dự án nghệ thuật của cộng đồng không?
Tính phí quá mức hoặc lừa đảo (ai đó)
Overcharge or swindle someone.
Some companies gouge customers during holidays to increase their profits.
Một số công ty chặt chém khách hàng vào dịp lễ để tăng lợi nhuận.
They do not gouge people for basic services in our community.
Họ không chặt chém người dân cho các dịch vụ cơ bản trong cộng đồng.
Do businesses often gouge customers in times of crisis?
Có phải các doanh nghiệp thường chặt chém khách hàng trong thời điểm khủng hoảng không?
Dạng động từ của Gouge (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gouge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gouged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gouged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gouges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gouging |
Họ từ
Từ "gouge" trong tiếng Anh mang nghĩa là khoét hoặc cắt sâu, thường chỉ hành động lấy đi một phần chất liệu từ bề mặt nào đó. Trong ngữ cảnh xây dựng hoặc chế tác, nó thường được sử dụng để chỉ việc tạo ra các lỗ hổng hoặc hình dạng trên bề mặt. Phiên bản tiếng Anh Anh và Anh Mỹ có cùng cách sử dụng, tuy nhiên, "gouge" trong tiếng Anh Anh cũng có thể mang nghĩa bóng, chỉ việc lừa đảo hay đánh cắp. Trong phát âm, từ này được phát âm tương tự nhau ở cả hai biến thể, nhưng ngữ điệu có thể khác biệt tùy theo vùng miền.
Từ "gouge" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "gouge", có khả năng xuất phát từ tiếng Pháp cổ "gousse", từ tiếng Latinh "gula", có nghĩa là "cắn chém". Chữ "gouge" ban đầu chỉ hành động khắc hay cắt một cách sâu vào vật liệu như gỗ hoặc đá. Ngày nay, từ này mở rộng để chỉ hành động gây ra một lỗ hổng hoặc cắt sâu, thường mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến việc lừa gạt hoặc áp đặt giá cả cao trên sản phẩm.
Từ "gouge" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động cắt, khoét hoặc lởm chởm, trong khi trong phần Nói và Viết, nó có thể được áp dụng để thể hiện hành vi gây thiệt hại hoặc lừa đảo. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như xây dựng và nghệ thuật điêu khắc, nơi có liên quan đến cắt xén vật liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp