Bản dịch của từ Gourami trong tiếng Việt
Gourami

Gourami (Noun)
The gourami is a popular fish in many home aquariums.
Gourami là một loại cá phổ biến trong nhiều bể cá gia đình.
Not everyone enjoys keeping a gourami in their aquarium.
Không phải ai cũng thích nuôi gourami trong bể cá của họ.
Is the gourami suitable for beginners in fishkeeping?
Gourami có phù hợp cho người mới bắt đầu nuôi cá không?
Gourami là một thuật ngữ dùng để chỉ một hoặc nhiều loài cá thuộc họ Osphronemidae, thường gặp trong môi trường nước ngọt ở Đông Nam Á. Những loài cá này có hình dạng đặc trưng với cơ thể dẹt và màu sắc đa dạng, được biết đến với khả năng thích nghi tốt và tính xã hội cao. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh trong việc sử dụng từ "gourami"; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi một chút giữa hai phương ngữ này.
Từ "gourami" có nguồn gốc từ tiếng Malay "gurami", chỉ một loại cá sống ở vùng nước ngọt. Từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 19, phản ánh sự phát hiện và sự quan tâm ngày càng tăng đối với các loài cá ở Đông Nam Á. Hiện nay, "gourami" được sử dụng để chỉ nhiều loài cá thuộc họ Anabantidae, nổi bật với khả năng thở không khí và tính xã hội. Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện sự phát triển trong việc nghiên cứu và nuôi trồng thủy sản.
Gourami là một thuật ngữ thường không phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, bởi nó liên quan đến một loại cá nước ngọt cụ thể. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học hoặc nuôi trồng thủy sản, nơi thảo luận về tính chất và môi trường sống của loài cá này. Tuy nhiên, trong các tình huống thông thường, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về sở thích nuôi cá cảnh hay trong các bài viết khoa học liên quan đến động vật học.