Bản dịch của từ Governance trong tiếng Việt
Governance
Governance (Noun)
Effective governance is crucial for a stable society.
Quản trị hiệu quả là rất quan trọng đối với một xã hội ổn định.
Local governance involves community participation in decision-making processes.
Quản trị địa phương liên quan đến sự tham gia của cộng đồng trong quá trình ra quyết định.
Transparent governance promotes trust between citizens and authorities.
Quản trị minh bạch thúc đẩy sự tin tưởng giữa người dân và cơ quan chức năng.
Họ từ
Quản trị (governance) là quá trình thiết lập các quy tắc, chính sách và quy định nhằm điều hành tổ chức hoặc cộng đồng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực chính trị, kinh tế và quản lý. Trong tiếng Anh, "governance" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong bối cảnh cụ thể, tiếng Anh Anh có thể thiên về các hình thức quản lý công, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vai trò của khu vực tư nhân trong quản trị.
Từ "governance" có nguồn gốc từ động từ La-tinh "gubernare", có nghĩa là "điều khiển" hoặc "lãnh đạo". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 15, ban đầu dùng trong ngữ cảnh chính trị để chỉ việc quản lý và điều hành các chức trách công. Ngày nay, "governance" không chỉ áp dụng trong lĩnh vực chính trị, mà còn mở rộng ra các lĩnh vực tư nhân và xã hội, thể hiện sự kiểm soát và trách nhiệm trong quản lý tổ chức và nguồn lực.
Từ "governance" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và viết liên quan đến quản lý, chính sách công và vấn đề xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các phương thức quản lý và lãnh đạo trong tổ chức, doanh nghiệp và các cơ quan nhà nước. Nó phản ánh cách thức đưa ra quyết định và thực hiện trách nhiệm xã hội trong các hệ thống chính trị và kinh tế khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp