Bản dịch của từ Government official trong tiếng Việt

Government official

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Government official (Noun)

ɡˈʌvɚmənt əfˈɪʃəl
ɡˈʌvɚmənt əfˈɪʃəl
01

Một quan chức là thành viên của chính phủ, đặc biệt là một người có chức vụ cao.

An official who is a member of a government especially one in a high position.

Ví dụ

The government official signed the new law on education reform.

Người quan chức chính phủ đã ký luật mới về cải cách giáo dục.

The local mayor is not a government official.

Thị trưởng địa phương không phải là quan chức chính phủ.

Is the government official attending the international summit next week?

Người quan chức chính phủ có tham dự hội nghị quốc tế vào tuần tới không?

The government official announced a new policy for social welfare.

Quan chức chính phủ công bố một chính sách mới về phúc lợi xã hội.

She is not a government official, but she works closely with them.

Cô ấy không phải là một quan chức chính phủ, nhưng cô ấy làm việc chặt chẽ với họ.

Government official (Adjective)

ɡˈʌvɚmənt əfˈɪʃəl
ɡˈʌvɚmənt əfˈɪʃəl
01

Liên quan đến hoặc là một quan chức của chính phủ.

Relating to or being an official of a government.

Ví dụ

The government official report highlighted the new policies for citizens.

Báo cáo chính thức của chính phủ nhấn mạnh các chính sách mới dành cho công dân.

She was not impressed by the government official response to the crisis.

Cô ấy không ấn tượng với phản ứng chính thức của chính phủ đối với cuộc khủng hoảng.

Was the government official statement released to the public yet?

Tuyên bố chính thức của chính phủ đã được công bố cho công chúng chưa?

The government official report was released yesterday.

Báo cáo chính thức của chính phủ đã được phát hành ngày hôm qua.

She is not a government official employee.

Cô ấy không phải là nhân viên chính thức của chính phủ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/government official/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Government official

Không có idiom phù hợp