Bản dịch của từ Gramophone record trong tiếng Việt

Gramophone record

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gramophone record (Noun)

ɡɹˈæməfˌoʊn ɹˈɛkɚd
ɡɹˈæməfˌoʊn ɹˈɛkɚd
01

Một loại bản ghi âm dài hoặc đĩa vinyl dùng để phát nhạc.

A type of longplaying or vinyl record used to play music.

Ví dụ

My grandfather loves listening to his gramophone record collection every Sunday.

Ông tôi thích nghe bộ sưu tập đĩa gramophone của mình mỗi Chủ nhật.

Many people do not own a gramophone record player anymore.

Nhiều người không còn sở hữu máy phát đĩa gramophone nữa.

Do you think gramophone records will become popular again?

Bạn có nghĩ rằng đĩa gramophone sẽ trở nên phổ biến trở lại không?

Gramophone record (Noun Countable)

ɡɹˈæməfˌoʊn ɹˈɛkɚd
ɡɹˈæməfˌoʊn ɹˈɛkɚd
01

Một vật thể hoặc thiết bị dùng để phát nhạc đã ghi.

An object or device used to play recorded music.

Ví dụ

The gramophone record played classic jazz music at the party.

Đĩa than phát nhạc jazz cổ điển tại bữa tiệc.

They do not use a gramophone record anymore for music playback.

Họ không còn sử dụng đĩa than để phát nhạc nữa.

Did you find the gramophone record from the local thrift store?

Bạn có tìm thấy đĩa than từ cửa hàng đồ cũ địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gramophone record cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gramophone record

Không có idiom phù hợp