Bản dịch của từ Gramophone record trong tiếng Việt
Gramophone record

Gramophone record(Noun Countable)
Gramophone record(Noun)
Một loại bản ghi âm dài hoặc đĩa vinyl dùng để phát nhạc.
A type of longplaying or vinyl record used to play music.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Đĩa gramophone (hay đĩa than) là một phương tiện lưu trữ âm thanh, thường được làm từ nhựa cứng hoặc chất liệu vinyl, được phát hành phổ biến từ cuối thế kỷ 19 cho đến giữa thế kỷ 20. Đĩa gramophone sử dụng một hệ thống kim để đọc những rãnh âm thanh trên bề mặt của nó. Trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "record" thường được sử dụng, tuy nhiên "gramophone record" vẫn giữ giá trị lịch sử và kỹ thuật trong ngữ cảnh âm nhạc cổ điển và thu âm truyền thống.
Từ "gramophone" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "gramma" có nghĩa là "chữ viết" và "phone" có nghĩa là "âm thanh". Thuật ngữ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 để chỉ thiết bị ghi âm và phát âm thanh. "Record" xuất phát từ tiếng Latin "recordari", có nghĩa là "nhớ lại". Cấu trúc ngữ nghĩa của "gramophone record" chỉ việc ghi âm âm thanh, phản ánh sự phát triển của công nghệ âm nhạc và thói quen thưởng thức văn hóa giải trí trong xã hội hiện đại.
Thuật ngữ "gramophone record" không phải là từ ngữ phổ biến trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh lịch sử âm nhạc hoặc thảo luận về công nghệ âm thanh cũ trong phần Đọc hoặc Viết. Trong các tình huống khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu âm nhạc, nghệ thuật âm thanh, hoặc trong các cuộc thảo luận về di sản văn hóa, nhằm khắc họa sự phát triển của công nghệ phát nhạc.
Đĩa gramophone (hay đĩa than) là một phương tiện lưu trữ âm thanh, thường được làm từ nhựa cứng hoặc chất liệu vinyl, được phát hành phổ biến từ cuối thế kỷ 19 cho đến giữa thế kỷ 20. Đĩa gramophone sử dụng một hệ thống kim để đọc những rãnh âm thanh trên bề mặt của nó. Trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "record" thường được sử dụng, tuy nhiên "gramophone record" vẫn giữ giá trị lịch sử và kỹ thuật trong ngữ cảnh âm nhạc cổ điển và thu âm truyền thống.
Từ "gramophone" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "gramma" có nghĩa là "chữ viết" và "phone" có nghĩa là "âm thanh". Thuật ngữ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 để chỉ thiết bị ghi âm và phát âm thanh. "Record" xuất phát từ tiếng Latin "recordari", có nghĩa là "nhớ lại". Cấu trúc ngữ nghĩa của "gramophone record" chỉ việc ghi âm âm thanh, phản ánh sự phát triển của công nghệ âm nhạc và thói quen thưởng thức văn hóa giải trí trong xã hội hiện đại.
Thuật ngữ "gramophone record" không phải là từ ngữ phổ biến trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh lịch sử âm nhạc hoặc thảo luận về công nghệ âm thanh cũ trong phần Đọc hoặc Viết. Trong các tình huống khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu âm nhạc, nghệ thuật âm thanh, hoặc trong các cuộc thảo luận về di sản văn hóa, nhằm khắc họa sự phát triển của công nghệ phát nhạc.
