Bản dịch của từ Gramophone record trong tiếng Việt
Gramophone record

Gramophone record (Noun)
Một loại bản ghi âm dài hoặc đĩa vinyl dùng để phát nhạc.
A type of longplaying or vinyl record used to play music.
My grandfather loves listening to his gramophone record collection every Sunday.
Ông tôi thích nghe bộ sưu tập đĩa gramophone của mình mỗi Chủ nhật.
Many people do not own a gramophone record player anymore.
Nhiều người không còn sở hữu máy phát đĩa gramophone nữa.
Do you think gramophone records will become popular again?
Bạn có nghĩ rằng đĩa gramophone sẽ trở nên phổ biến trở lại không?
Gramophone record (Noun Countable)
The gramophone record played classic jazz music at the party.
Đĩa than phát nhạc jazz cổ điển tại bữa tiệc.
They do not use a gramophone record anymore for music playback.
Họ không còn sử dụng đĩa than để phát nhạc nữa.
Did you find the gramophone record from the local thrift store?
Bạn có tìm thấy đĩa than từ cửa hàng đồ cũ địa phương không?
Đĩa gramophone (hay đĩa than) là một phương tiện lưu trữ âm thanh, thường được làm từ nhựa cứng hoặc chất liệu vinyl, được phát hành phổ biến từ cuối thế kỷ 19 cho đến giữa thế kỷ 20. Đĩa gramophone sử dụng một hệ thống kim để đọc những rãnh âm thanh trên bề mặt của nó. Trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "record" thường được sử dụng, tuy nhiên "gramophone record" vẫn giữ giá trị lịch sử và kỹ thuật trong ngữ cảnh âm nhạc cổ điển và thu âm truyền thống.
Từ "gramophone" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "gramma" có nghĩa là "chữ viết" và "phone" có nghĩa là "âm thanh". Thuật ngữ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 để chỉ thiết bị ghi âm và phát âm thanh. "Record" xuất phát từ tiếng Latin "recordari", có nghĩa là "nhớ lại". Cấu trúc ngữ nghĩa của "gramophone record" chỉ việc ghi âm âm thanh, phản ánh sự phát triển của công nghệ âm nhạc và thói quen thưởng thức văn hóa giải trí trong xã hội hiện đại.
Thuật ngữ "gramophone record" không phải là từ ngữ phổ biến trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh lịch sử âm nhạc hoặc thảo luận về công nghệ âm thanh cũ trong phần Đọc hoặc Viết. Trong các tình huống khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu âm nhạc, nghệ thuật âm thanh, hoặc trong các cuộc thảo luận về di sản văn hóa, nhằm khắc họa sự phát triển của công nghệ phát nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp