Bản dịch của từ Grandfathering trong tiếng Việt
Grandfathering

Grandfathering (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của ông nội.
Present participle and gerund of grandfather.
The new policy is grandfathering existing social programs until 2025.
Chính sách mới đang duy trì các chương trình xã hội hiện tại đến năm 2025.
They are not grandfathering any new applicants for the social benefits.
Họ không duy trì cho bất kỳ ứng viên mới nào về phúc lợi xã hội.
Is the government grandfathering the old welfare system for current recipients?
Chính phủ có đang duy trì hệ thống phúc lợi cũ cho người nhận hiện tại không?
Dạng động từ của Grandfathering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grandfather |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Grandfathered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Grandfathered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grandfathers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Grandfathering |
Grandfathering (Noun)
Miễn trừ khỏi luật pháp hoặc quy định mới.
Exemption from new legislation or regulations.
The new law includes grandfathering for existing social programs until 2025.
Luật mới bao gồm việc miễn trừ cho các chương trình xã hội hiện tại đến năm 2025.
Many citizens do not understand the concept of grandfathering in legislation.
Nhiều công dân không hiểu khái niệm miễn trừ trong luật pháp.
Is grandfathering necessary for social reforms in our community?
Liệu việc miễn trừ có cần thiết cho cải cách xã hội trong cộng đồng chúng ta không?
Từ "grandfathering" đề cập đến một quy định cho phép những cá nhân hoặc tổ chức đã tuân thủ một tiêu chuẩn hoặc quy định cũ sẽ không phải tuân theo quy định mới. Khái niệm này phổ biến trong lĩnh vực pháp lý và kinh doanh, nhằm bảo vệ quyền lợi của những bên hiện hữu khi có sự thay đổi trong chính sách. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, và được sử dụng tương tự trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "grandfathering" có nguồn gốc từ phần gốc Latin "grandfather" (ông), kết hợp với đuôi "-ing" chỉ hành động. Thuật ngữ này được sử dụng từ cuối thế kỷ 19 để chỉ việc miễn trừ cho những đối tượng đã có sự hiện hữu trước khi một quy định mới được áp dụng. Trong bối cảnh hiện tại, "grandfathering" thường được áp dụng trong pháp lý và chính sách, nhằm bảo vệ quyền lợi cho những cá nhân hoặc tổ chức không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi quy định.
Từ "grandfathering" chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến luật pháp và quy định, thường liên quan đến việc miễn trừ các cá nhân hoặc tổ chức khỏi các quy định mới dựa trên các điều kiện đã tồn tại trước đó. Trong kỳ thi IELTS, thuật ngữ này có thể ít được sử dụng trong các thành phần nghe, nói, đọc, viết, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết luận liên quan đến chính sách hoặc luật pháp. Thông thường, từ này được áp dụng trong các tình huống như cải cách luật, quy hoạch đô thị hoặc thay đổi quy định trong ngành công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

