Bản dịch của từ Grandfathering trong tiếng Việt

Grandfathering

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grandfathering (Verb)

gɹˈænfɑðɚɪŋ
gɹˈændfɑðɚɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của ông nội.

Present participle and gerund of grandfather.

Ví dụ

The new policy is grandfathering existing social programs until 2025.

Chính sách mới đang duy trì các chương trình xã hội hiện tại đến năm 2025.

They are not grandfathering any new applicants for the social benefits.

Họ không duy trì cho bất kỳ ứng viên mới nào về phúc lợi xã hội.

Is the government grandfathering the old welfare system for current recipients?

Chính phủ có đang duy trì hệ thống phúc lợi cũ cho người nhận hiện tại không?

Dạng động từ của Grandfathering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Grandfather

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Grandfathered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Grandfathered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Grandfathers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Grandfathering

Grandfathering (Noun)

gɹˈænfɑðɚɪŋ
gɹˈændfɑðɚɪŋ
01

Miễn trừ khỏi luật pháp hoặc quy định mới.

Exemption from new legislation or regulations.

Ví dụ

The new law includes grandfathering for existing social programs until 2025.

Luật mới bao gồm việc miễn trừ cho các chương trình xã hội hiện tại đến năm 2025.

Many citizens do not understand the concept of grandfathering in legislation.

Nhiều công dân không hiểu khái niệm miễn trừ trong luật pháp.

Is grandfathering necessary for social reforms in our community?

Liệu việc miễn trừ có cần thiết cho cải cách xã hội trong cộng đồng chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grandfathering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] My certainly doesn't care about fashion, and I don't blame him [...]Trích: Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 21/9/2017
[...] For example, my admits that he felt so bored and unhealthy after retirement that he had to set up a workshop near his house and has been working there ever since [...]Trích: Giải đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 21/9/2017

Idiom with Grandfathering

Không có idiom phù hợp