Bản dịch của từ Grandling trong tiếng Việt
Grandling
Noun [U/C]
Grandling (Noun)
ɡɹˈændlɨŋ
ɡɹˈændlɨŋ
Ví dụ
The grandling visited their grandparents during the holidays.
Đứa cháu đi thăm ông bà trong kỳ nghỉ.
The family reunion was filled with laughter as grandlings played together.
Buổi họp mặt gia đình đầy tiếng cười khi các đứa cháu chơi cùng nhau.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Grandling
Không có idiom phù hợp