Bản dịch của từ Grandling trong tiếng Việt

Grandling

Noun [U/C]

Grandling (Noun)

ɡɹˈændlɨŋ
ɡɹˈændlɨŋ
01

Một đứa cháu. bây giờ hơi hiếm (theo khu vực sẽ được sử dụng sau này).

A grandchild. now somewhat rare (regional in later use).

Ví dụ

The grandling visited their grandparents during the holidays.

Đứa cháu đi thăm ông bà trong kỳ nghỉ.

The family reunion was filled with laughter as grandlings played together.

Buổi họp mặt gia đình đầy tiếng cười khi các đứa cháu chơi cùng nhau.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grandling

Không có idiom phù hợp