Bản dịch của từ Grandling trong tiếng Việt
Grandling

Grandling (Noun)
The grandling visited their grandparents during the holidays.
Đứa cháu đi thăm ông bà trong kỳ nghỉ.
The family reunion was filled with laughter as grandlings played together.
Buổi họp mặt gia đình đầy tiếng cười khi các đứa cháu chơi cùng nhau.
The grandlings eagerly listened to stories from their grandparents.
Các đứa cháu hăng hái lắng nghe câu chuyện từ ông bà.
Từ "grandling" là một thuật ngữ hiếm gặp, thường được sử dụng để chỉ một đứa trẻ hoặc một cá nhân có nguồn gốc cao quý, thường là con cháu của người có địa vị, đặc biệt trong các gia đình quý tộc. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và ít được sử dụng trong văn viết hoặc giao tiếp hàng ngày. Do đó, việc tìm thấy các biến thể hoặc ngữ nghĩa chính thức trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ là hiếm, phản ánh sự hạn chế của nó trong cả hai phương ngữ.
Từ "grandling" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Anh thời trung cổ "grand", có nguồn gốc Latin là "grandis", nghĩa là vĩ đại hoặc lớn. Thời kỳ ban đầu, từ này được dùng để chỉ những người trong tầng lớp quý tộc hoặc có địa vị cao. Ngày nay, "grandling" thường được sử dụng để chỉ những người có tư tưởng lớn lao hoặc tham vọng, mang sắc thái hàm ý về quyền lực và sự tự mãn, phát triển từ hình ảnh vĩ đại ban đầu.
Từ "grandling" hiếm khi xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Từ này thường không được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, mà phần lớn chỉ xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc lịch sử, mô tả một người trẻ tuổi có nguồn gốc quý tộc. Trong các tình huống giao tiếp, "grandling" có thể được nhắc đến trong các thảo luận về địa vị xã hội hoặc gia đình hoàng gia.