Bản dịch của từ Granulometric trong tiếng Việt

Granulometric

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Granulometric (Adjective)

gɹænjʊləmˈɛtɹik
gɹænjʊləmˈɛtɹik
01

Liên quan đến việc phân bố hoặc đo kích thước hạt trong cát, đá hoặc các trầm tích khác.

Relating to the distribution or measurement of grain sizes in sand rock or other deposits.

Ví dụ

The granulometric analysis of the sand showed diverse grain sizes.

Phân tích granulometric của cát cho thấy kích thước hạt đa dạng.

The report did not include granulometric data from the last study.

Báo cáo không bao gồm dữ liệu granulometric từ nghiên cứu trước đó.

What is the granulometric distribution of the sand in California?

Phân bố granulometric của cát ở California là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/granulometric/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Granulometric

Không có idiom phù hợp