Bản dịch của từ Grapheme trong tiếng Việt
Grapheme

Grapheme (Noun)
Đơn vị tương phản có ý nghĩa nhỏ nhất trong hệ thống chữ viết.
The smallest meaningful contrastive unit in a writing system.
Each letter in the alphabet is a distinct grapheme.
Mỗi chữ cái trong bảng chữ cái là một grapheme riêng biệt.
The word 'cat' consists of three graphemes: c, a, t.
Từ 'mèo' bao gồm ba grapheme: c, a, t.
Learning to recognize graphemes is essential for reading comprehension.
Học nhận diện grapheme là rất quan trọng cho việc hiểu đọc.
Họ từ
Grapheme là một đơn vị hình thái nhỏ nhất trong hệ thống viết, tương ứng với một âm vị trong ngôn ngữ. Trong tiếng Anh, grapheme có thể là một chữ cái, một nhóm chữ cái như "ch", hoặc một ký tự đặc biệt. Từ này được dùng phổ biến trong nghiên cứu ngôn ngữ và tâm lý học ngôn ngữ. Theo cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "grapheme" không có sự khác biệt về hình thức hay nghĩa, nhưng có sự khác nhau trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng trong giáo dục ngôn ngữ.
Từ "grapheme" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "grapho", có nghĩa là "viết". Nguồn gốc từ Latin của nó, "grapho-", kết hợp với hậu tố "eme", chỉ một đơn vị trong hệ thống ngôn ngữ, đã tạo nên khái niệm này. Grapheme được dùng để chỉ các đơn vị chữ viết nhỏ nhất trong một ngôn ngữ, như chữ cái hoặc ký hiệu. Sự phát triển từ khái niệm viết đến đơn vị ngữ âm đã nhấn mạnh vai trò quan trọng của grapheme trong việc phân tích và nhận diện ngôn ngữ.
Từ "grapheme" xuất hiện với tần suất tương đối hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể được đề cập trong các bài học về ngôn ngữ và chữ viết, nhưng ít khi xuất hiện trực tiếp. Trong phần Nói và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề về ngôn ngữ học, hình thức chữ viết và phân tích ngữ âm. Ngoài ra, "grapheme" được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu ngôn ngữ, giáo dục và tâm lý học về cách thức nhận diện chữ cái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp