Bản dịch của từ Graphically trong tiếng Việt
Graphically
Graphically (Adverb)
The report graphically shows the rise in social media usage in 2020.
Báo cáo thể hiện rõ sự gia tăng sử dụng mạng xã hội năm 2020.
The presentation did not graphically illustrate the social issues effectively.
Bài thuyết trình không minh họa rõ ràng các vấn đề xã hội.
Did the infographic graphically represent the social changes in your city?
Có phải đồ họa minh họa rõ ràng những thay đổi xã hội ở thành phố bạn không?
The report graphically shows poverty rates in various social classes.
Báo cáo mô tả rõ ràng tỷ lệ nghèo ở các tầng lớp xã hội.
The documentary does not graphically depict the struggles of the homeless.
Bộ phim tài liệu không mô tả rõ ràng những khó khăn của người vô gia cư.
Does the presentation graphically illustrate social issues in our community?
Bài thuyết trình có mô tả rõ ràng các vấn đề xã hội trong cộng đồng không?
Ở dạng đồ thị.
In the form of a graph.
The survey results were graphically represented in a colorful pie chart.
Kết quả khảo sát được trình bày đồ họa trong biểu đồ hình tròn đầy màu sắc.
The data was not graphically displayed during the social event last week.
Dữ liệu không được trình bày đồ họa trong sự kiện xã hội tuần trước.
Can you show the social trends graphically in your presentation?
Bạn có thể trình bày các xu hướng xã hội một cách đồ họa trong bài thuyết trình không?
Họ từ
Từ "graphically" là một trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "graphic", nghĩa là diễn tả một cách trực quan hoặc sinh động. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ việc thể hiện thông tin qua các biểu đồ, hình ảnh hoặc minh họa rõ ràng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong phát âm, hình thức viết hay nghĩa sử dụng; cả hai đều sử dụng từ này trong các ngữ cảnh tương tự liên quan đến nghệ thuật, thiết kế hoặc toán học.
Từ "graphically" có nguồn gốc từ tiếng Latin "graphicus", có nghĩa là "được viết" hoặc "được vẽ". Thuật ngữ này xuất phát từ "graphia", có nghĩa là "viết" hoặc "hình vẽ". Vào thế kỷ 19, từ này đã được sử dụng để chỉ các biểu thức hình ảnh và phương pháp thể hiện rõ ràng thông tin. Hiện tại, "graphically" chỉ sự biểu diễn đồ họa, thể hiện thông tin một cách trực quan và dễ hiểu, phù hợp với ngữ cảnh hiện đại trong thiết kế và truyền thông.
Từ "graphically" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi người học thường cần mô tả hoặc phân tích dữ liệu dưới dạng biểu đồ hoặc hình ảnh. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc thể hiện thông tin một cách sinh động, trực quan, như trong các báo cáo, nghiên cứu hoặc trình bày đồ họa. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong lĩnh vực thiết kế đồ họa và truyền thông hình ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp