Bản dịch của từ Graphically trong tiếng Việt

Graphically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Graphically(Adverb)

gɹˈæfɪkli
gɹˈæfɪkli
01

Bằng hình ảnh trực quan.

By means of a visual image.

Ví dụ
02

Với các chi tiết rõ ràng và sinh động.

With clear and vividly explicit details.

Ví dụ
03

Ở dạng đồ thị.

In the form of a graph.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ