Bản dịch của từ Graphically trong tiếng Việt

Graphically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Graphically (Adverb)

gɹˈæfɪkli
gɹˈæfɪkli
01

Bằng hình ảnh trực quan.

By means of a visual image.

Ví dụ

The report graphically shows the rise in social media usage in 2020.

Báo cáo thể hiện rõ sự gia tăng sử dụng mạng xã hội năm 2020.

The presentation did not graphically illustrate the social issues effectively.

Bài thuyết trình không minh họa rõ ràng các vấn đề xã hội.

Did the infographic graphically represent the social changes in your city?

Có phải đồ họa minh họa rõ ràng những thay đổi xã hội ở thành phố bạn không?

02

Với các chi tiết rõ ràng và sinh động.

With clear and vividly explicit details.

Ví dụ

The report graphically shows poverty rates in various social classes.

Báo cáo mô tả rõ ràng tỷ lệ nghèo ở các tầng lớp xã hội.

The documentary does not graphically depict the struggles of the homeless.

Bộ phim tài liệu không mô tả rõ ràng những khó khăn của người vô gia cư.

Does the presentation graphically illustrate social issues in our community?

Bài thuyết trình có mô tả rõ ràng các vấn đề xã hội trong cộng đồng không?

03

Ở dạng đồ thị.

In the form of a graph.

Ví dụ

The survey results were graphically represented in a colorful pie chart.

Kết quả khảo sát được trình bày đồ họa trong biểu đồ hình tròn đầy màu sắc.

The data was not graphically displayed during the social event last week.

Dữ liệu không được trình bày đồ họa trong sự kiện xã hội tuần trước.

Can you show the social trends graphically in your presentation?

Bạn có thể trình bày các xu hướng xã hội một cách đồ họa trong bài thuyết trình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Graphically cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
[...] Hearing about her career as a designer and her passion for photography was fascinating [...]Trích: Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023
[...] The incorporation of multimedia elements, such as videos and interactive enhances comprehension and engagement, making the news more accessible and captivating [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023

Idiom with Graphically

Không có idiom phù hợp