Bản dịch của từ Graphs trong tiếng Việt
Graphs

Graphs (Noun)
Graphs show the rise in unemployment rates in the last decade.
Biểu đồ cho thấy tỷ lệ thất nghiệp tăng trong thập kỷ qua.
Graphs do not always represent social issues accurately in reports.
Biểu đồ không luôn phản ánh chính xác các vấn đề xã hội trong báo cáo.
Do graphs help understand social trends in urban areas effectively?
Biểu đồ có giúp hiểu các xu hướng xã hội ở khu vực đô thị không?
Dạng danh từ của Graphs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Graph | Graphs |
Graphs (Verb)
Để vẽ hoặc lập sơ đồ dữ liệu hoặc thông tin.
To plot or diagram data or information.
Researchers graph social media usage trends among teenagers in 2023.
Các nhà nghiên cứu vẽ biểu đồ xu hướng sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên năm 2023.
They do not graph the data from last year's survey accurately.
Họ không vẽ biểu đồ dữ liệu từ cuộc khảo sát năm ngoái một cách chính xác.
Do you graph the social interactions in your research project?
Bạn có vẽ biểu đồ các tương tác xã hội trong dự án nghiên cứu của bạn không?
Dạng động từ của Graphs (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Graph |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Graphed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Graphed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Graphs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Graphing |
Họ từ
"Graphs" là danh từ số nhiều, chỉ các biểu đồ hoặc đồ thị được sử dụng để biểu diễn dữ liệu và mối quan hệ giữa các biến. Trong tiếng Anh, từ này là giống nhau ở cả hai biến thể British English và American English, không có sự khác biệt về cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, trong khoa học và nghiên cứu, "graphs" thường đi kèm với các thuật ngữ cụ thể như "bar graphs" (biểu đồ cột) hoặc "line graphs" (biểu đồ đường) nhằm cung cấp thông tin trực quan cho người đọc.
Từ "graphs" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "γραφῆ" (graphē), có nghĩa là "viết" hoặc "vẽ". Trong tiếng Latinh, từ này được chuyển hóa thành "graphis", mang hàm ý liên quan đến việc ghi chép hoặc mô tả hình ảnh. Suốt quá trình phát triển, từ này đã trở thành thuật ngữ trong toán học và khoa học để chỉ những hình vẽ biểu diễn dữ liệu hoặc mối quan hệ giữa các đại lượng. Sự phát triển này phản ánh cách mà đồ họa được sử dụng để trực quan hóa thông tin một cách hiệu quả.
Từ "graphs" là thuật ngữ phổ biến trong phần thi Viết và Nói của IELTS, đặc biệt trong bối cảnh phân tích dữ liệu và biểu đồ. Trong phần Đọc, từ này xuất hiện khi thí sinh cần xử lý thông tin trong các đoạn văn có liên quan đến số liệu và nghiên cứu. Trong các tình huống khác, "graphs" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, khoa học, kinh tế để biểu diễn dữ liệu một cách trực quan, giúp người đọc dễ dàng nhận diện xu hướng và mối quan hệ giữa các yếu tố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



