Bản dịch của từ Graphs trong tiếng Việt
Graphs
Graphs (Noun)
Graphs show the rise in unemployment rates in the last decade.
Biểu đồ cho thấy tỷ lệ thất nghiệp tăng trong thập kỷ qua.
Graphs do not always represent social issues accurately in reports.
Biểu đồ không luôn phản ánh chính xác các vấn đề xã hội trong báo cáo.
Do graphs help understand social trends in urban areas effectively?
Biểu đồ có giúp hiểu các xu hướng xã hội ở khu vực đô thị không?
Dạng danh từ của Graphs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Graph | Graphs |
Graphs (Verb)
Để vẽ hoặc lập sơ đồ dữ liệu hoặc thông tin.
To plot or diagram data or information.
Researchers graph social media usage trends among teenagers in 2023.
Các nhà nghiên cứu vẽ biểu đồ xu hướng sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên năm 2023.
They do not graph the data from last year's survey accurately.
Họ không vẽ biểu đồ dữ liệu từ cuộc khảo sát năm ngoái một cách chính xác.
Do you graph the social interactions in your research project?
Bạn có vẽ biểu đồ các tương tác xã hội trong dự án nghiên cứu của bạn không?
Dạng động từ của Graphs (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Graph |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Graphed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Graphed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Graphs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Graphing |