Bản dịch của từ Gratefulness trong tiếng Việt
Gratefulness

Gratefulness (Noun)
Trạng thái biết ơn hoặc đánh giá cao.
The state of being thankful or appreciative.
Gratefulness towards volunteers is essential in community service events.
Sự biết ơn đối với các tình nguyện viên là cần thiết trong các sự kiện cộng đồng.
Expressing gratefulness for donations can encourage more support for charities.
Việc bày tỏ lòng biết ơn về những đóng góp có thể khuyến khích hơn nữa sự hỗ trợ cho các tổ chức từ thiện.
The gratefulness of recipients of aid shows the impact of generosity.
Sự biết ơn của người nhận sự giúp đỡ thể hiện sức ảnh hưởng của lòng hào phóng.
Gratefulness (Adjective)
Cảm giác hoặc thể hiện sự đánh giá cao hoặc cảm ơn.
Feeling or showing appreciation or thanks.
Her gratefulness towards the volunteers was evident in her smile.
Sự biết ơn của cô ấy đối với những tình nguyện viên rõ ràng qua nụ cười của cô ấy.
The community expressed their gratefulness for the generous donations.
Cộng đồng bày tỏ lòng biết ơn đối với những khoản quyên góp hào phóng.
His gratefulness for the support he received was heartfelt and sincere.
Sự biết ơn của anh ấy về sự ủng hộ mà anh ấy nhận được là chân thành và chân thành.
Her gratefulness towards the volunteers was evident in her smile.
Sự biết ơn của cô ấy đối với các tình nguyện viên rõ ràng qua nụ cười của cô ấy.
The community expressed their gratefulness for the donations received.
Cộng đồng đã bày tỏ sự biết ơn về sự quyên góp nhận được.
Họ từ
Từ "gratefulness" (sự biết ơn) chỉ trạng thái cảm xúc tích cực của một cá nhân khi nhận được sự giúp đỡ, ủng hộ hoặc lòng tốt từ người khác. Đây là một danh từ thể hiện lòng tri ân và sự đánh giá cao đối với những gì đã nhận được. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, ở dạng viết, từ "gratitude" cũng thường được sử dụng thay cho "gratefulness" ở cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "gratefulness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gratus", có nghĩa là "được yêu quý" hoặc "đáng kính trọng". Thời kỳ đầu của từ này, "gratitudo" trong tiếng Latinh, chỉ sự biết ơn hay lòng tri ân. Trong tiếng Anh, "gratefulness" được hình thành từ thế kỷ 16, mang nghĩa như cảm giác thể hiện sự biết ơn đối với người khác hoặc những điều tốt đẹp đã nhận được. Ngày nay, từ này được sử dụng để diễn tả cảm xúc tích cực và mối quan hệ giữa con người với nhau.
Từ "gratefulness" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, thường liên quan đến chủ đề cảm xúc và mối quan hệ giữa con người. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài tập liên quan đến cảm xúc hoặc kinh nghiệm cá nhân. Ngoài ra, trong các bối cảnh khác, "gratefulness" thường được sử dụng để diễn tả lòng biết ơn trong các tình huống như lễ kỷ niệm, lời cảm ơn, và trong các cuộc hội thoại về lòng nhân ái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



