Bản dịch của từ Gratis trong tiếng Việt

Gratis

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gratis (Adjective)

gɹˈætəs
gɹˈætɪs
01

Được đưa ra hoặc làm chẳng vì gì cả; miễn phí.

Given or done for nothing free.

Ví dụ

The charity event offered gratis meals to the homeless.

Sự kiện từ thiện cung cấp bữa ăn miễn phí cho người vô gia cư.

She was disappointed when the social program wasn't gratis anymore.

Cô ấy thất vọng khi chương trình xã hội không còn miễn phí nữa.

Did you know the government is providing gratis healthcare services?

Bạn có biết rằng chính phủ đang cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe miễn phí không?

Gratis (Adverb)

gɹˈætəs
gɹˈætɪs
01

Mà không tính phí; miễn phí.

Without charge free.

Ví dụ

She received the book gratis from the library.

Cô ấy nhận cuốn sách miễn phí từ thư viện.

He did not have to pay for the concert tickets gratis.

Anh ấy không cần phải trả tiền cho vé hòa nhạc miễn phí.

Did they offer the online course gratis to the students?

Họ có cung cấp khóa học trực tuyến miễn phí cho sinh viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gratis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gratis

Không có idiom phù hợp