Bản dịch của từ Gravid trong tiếng Việt

Gravid

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gravid (Adjective)

gɹˈævɪd
gɹˈævɪd
01

Đầy ý nghĩa hoặc một chất lượng cụ thể.

Full of meaning or a specified quality.

Ví dụ

The speech was gravid with emotion.

Bài phát biểu đầy cảm xúc.

Her essay was not gravid with relevant examples.

Bài luận của cô ấy không chứa đầy ví dụ liên quan.

Was the presentation gravid with impactful statistics?

Bài thuyết trình có chứa đầy số liệu ảnh hưởng không?

Her gravid words left a lasting impact on the audience.

Câu nói mang tính chất của cô ấy để lại ấn tượng lâu dài trên khán giả.

His speech was not gravid enough to inspire action.

Bài phát biểu của anh ấy không đủ ý nghĩa để truyền cảm hứng hành động.

02

Mang trứng hoặc con non; có thai.

Carrying eggs or young pregnant.

Ví dụ

She felt tired and nauseous during her gravid state.

Cô ấy cảm thấy mệt mỏi và buồn nôn trong thời kỳ mang thai.

The doctor advised her to avoid heavy lifting while gravid.

Bác sĩ khuyên cô ấy tránh nâng vật nặng khi mang thai.

Is it safe for pregnant women to travel long distances while gravid?

Việc phụ nữ mang thai đi du lịch xa có an toàn không?

She felt gravid with anticipation before her IELTS speaking test.

Cô ấy cảm thấy mang thai với sự mong đợi trước kỳ thi nói IELTS của mình.

He was not gravid with nerves during his IELTS writing exam.

Anh ấy không mang thai với căng thẳng trong kỳ thi viết IELTS của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gravid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gravid

Không có idiom phù hợp