Bản dịch của từ Gravitational wave trong tiếng Việt
Gravitational wave

Gravitational wave (Noun)
(ngày, bị cấm) sóng trọng lực.
Dated proscribed a gravity wave.
Gravitational waves were detected by LIGO in September 2015.
Sóng hấp dẫn đã được phát hiện bởi LIGO vào tháng 9 năm 2015.
Gravitational waves are not easy to observe without advanced technology.
Sóng hấp dẫn không dễ quan sát mà không có công nghệ tiên tiến.
Are gravitational waves important for understanding the universe?
Sóng hấp dẫn có quan trọng cho việc hiểu vũ trụ không?
(thuyết tương đối) một sự dao động trong không thời gian gây ra bởi khối lượng đang gia tốc, lan truyền dưới dạng sóng với tốc độ ánh sáng.
Relativity a fluctuation in spacetime caused by accelerating mass which propagates as a wave at the speed of light.
Gravitational waves were detected by LIGO in 2015, changing physics forever.
Sóng hấp dẫn đã được phát hiện bởi LIGO vào năm 2015, thay đổi vật lý mãi mãi.
Many people do not understand gravitational waves and their significance in science.
Nhiều người không hiểu sóng hấp dẫn và tầm quan trọng của chúng trong khoa học.
Are gravitational waves important for understanding the universe and its origins?
Sóng hấp dẫn có quan trọng cho việc hiểu vũ trụ và nguồn gốc của nó không?
Sóng hấp dẫn là những biến động trong không-thời gian do sự chuyển động của các khối lượng lớn, như lỗ đen hoặc sao neutron, tạo ra. Từ lần đầu tiên được tiên đoán bởi Albert Einstein vào năm 1916 trong thuyết tương đối rộng, sóng hấp dẫn đã được phát hiện thực nghiệm vào năm 2015. Cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, đồng nghĩa là trong cả hai phiên bản, nó chỉ đề cập đến hiện tượng vật lý tương tự với cách dùng và ý nghĩa như nhau.
Khái niệm "gravitational wave" (sóng hấp dẫn) xuất phát từ tiếng Latin "gravitare", có nghĩa là "đè nén" hoặc "nặng". Từ này phản ánh tính chất của lực hấp dẫn. Sóng hấp dẫn được Albert Einstein tiên đoán trong thuyết tương đối rộng vào năm 1916, mô tả các biến thể trong không-thời gian do các sự kiện vũ trụ lớn, như sự va chạm của các lỗ đen. Nghĩa hiện tại của từ này kết nối trực tiếp với lý thuyết vật lý và quan sát thiên văn học's hiện nay.
"Gravitational wave" là thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực vật lý, đặc biệt trong các bài thi IELTS liên quan đến khoa học và công nghệ. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao, nhưng có thể gặp trong các bài đọc mô tả sự kiện thiên văn hay các chủ đề liên quan đến thuyết tương đối của Einstein. Trong nhiều ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài báo khoa học, hội thảo, và trong các cuộc thảo luận về sự phát triển của công nghệ quan sát vũ trụ.