Bản dịch của từ Gravitational wave trong tiếng Việt

Gravitational wave

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gravitational wave (Noun)

ɡɹˌævɨtˈeɪʃənəl wˈeɪv
ɡɹˌævɨtˈeɪʃənəl wˈeɪv
01

(ngày, bị cấm) sóng trọng lực.

Dated proscribed a gravity wave.

Ví dụ

Gravitational waves were detected by LIGO in September 2015.

Sóng hấp dẫn đã được phát hiện bởi LIGO vào tháng 9 năm 2015.

Gravitational waves are not easy to observe without advanced technology.

Sóng hấp dẫn không dễ quan sát mà không có công nghệ tiên tiến.

Are gravitational waves important for understanding the universe?

Sóng hấp dẫn có quan trọng cho việc hiểu vũ trụ không?

02

(thuyết tương đối) một sự dao động trong không thời gian gây ra bởi khối lượng đang gia tốc, lan truyền dưới dạng sóng với tốc độ ánh sáng.

Relativity a fluctuation in spacetime caused by accelerating mass which propagates as a wave at the speed of light.

Ví dụ

Gravitational waves were detected by LIGO in 2015, changing physics forever.

Sóng hấp dẫn đã được phát hiện bởi LIGO vào năm 2015, thay đổi vật lý mãi mãi.

Many people do not understand gravitational waves and their significance in science.

Nhiều người không hiểu sóng hấp dẫn và tầm quan trọng của chúng trong khoa học.

Are gravitational waves important for understanding the universe and its origins?

Sóng hấp dẫn có quan trọng cho việc hiểu vũ trụ và nguồn gốc của nó không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gravitational wave/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gravitational wave

Không có idiom phù hợp