Bản dịch của từ Fluctuation trong tiếng Việt

Fluctuation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fluctuation (Noun)

flˌʌktʃuˈeiʃn̩
flˌʌktʃuˈeiʃn̩
01

Một sự dao động; sự không ổn định.

A wavering unsteadiness.

Ví dụ

The fluctuation in the stock market caused panic among investors.

Sự dao động trên thị trường chứng khoán gây hoang mang cho nhà đầu tư.

The fluctuation in the number of COVID-19 cases is concerning.

Sự dao động trong số ca COVID-19 là đáng lo ngại.

The fluctuation in public opinion influenced the election results.

Sự dao động trong ý kiến công chúng ảnh hưởng đến kết quả bầu cử.

02

Trong y học, chuyển động giống như sóng hoặc sự gợn sóng của chất lỏng trong khoang tự nhiên hoặc bất thường (ví dụ: mủ trong áp xe), được cảm nhận khi sờ nắn hoặc gõ.

In medicine a wavelike motion or undulation of a fluid in a natural or abnormal cavity eg pus in an abscess which is felt during palpation or percussion.

Ví dụ

The fluctuation in social media engagement is noticeable this month.

Sự dao động trong tương tác trên mạng xã hội rõ rệt trong tháng này.

Researchers observed a significant fluctuation in social behavior patterns.

Các nhà nghiên cứu quan sát thấy một sự biến đổi đáng kể trong các mẫu hành vi xã hội.

The fluctuation in social gatherings impacted community bonding negatively.

Sự biến động trong các buổi tụ tập xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sự kết nối trong cộng đồng.

03

Một chuyển động giống như sóng; sự di chuyển theo hướng này và hướng kia; sự tăng giảm không đều.

A motion like that of waves a moving in this and that direction an irregular rising and falling.

Ví dụ

The fluctuation in the number of attendees at the charity event was noticeable.

Sự dao động trong số lượng người tham dự sự kiện từ thiện đã rõ rệt.

The fluctuation in the stock market affected investors' confidence.

Sự dao động trên thị trường chứng khoán ảnh hưởng đến sự tự tin của các nhà đầu tư.

The fluctuation in the economy led to uncertainty among the population.

Sự dao động trong nền kinh tế dẫn đến sự không chắc chắn trong dân số.

Dạng danh từ của Fluctuation (Noun)

SingularPlural

Fluctuation

Fluctuations

Kết hợp từ của Fluctuation (Noun)

CollocationVí dụ

Considerable fluctuation

Dao động đáng kể

The social media platform experienced considerable fluctuation in user engagement.

Nền tảng truyền thông xã hội đã trải qua biến động đáng kể trong tương tác người dùng.

Large fluctuation

Biến động lớn

The social media platform experienced large fluctuations in user engagement.

Nền tảng truyền thông xã hội trải qua sự dao động lớn về tương tác người dùng.

Minor fluctuation

Biến động nhỏ

The minor fluctuation in social media followers caused concern.

Sự dao động nhỏ trong số lượng người theo dõi trên mạng xã hội gây lo lắng.

Economic fluctuation

Biến động kinh tế

The economic fluctuation affected job opportunities in the community.

Sự biến động kinh tế ảnh hưởng đến cơ hội việc làm trong cộng đồng.

Currency fluctuation

Dao động tỉ giá

Currency fluctuation affects social welfare programs.

Sự biến động tiền tệ ảnh hưởng đến các chương trình phúc lợi xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fluctuation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
[...] Overall, there was an upward in the number of rail passengers during the given period [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] From a quick glance, the number of train passengers underwent considerable reaching a peak in 2005 [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] Thereafter, having dropped significantly in the early 1990s, the figure underwent a minor at around 30,000 between 1988 and 2004, prior to climbing rapidly to above 40,000 in the final year [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] To conclude, the line graph highlights the in monthly payments made by drivers for car insurance over a year [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs

Idiom with Fluctuation

Không có idiom phù hợp