Bản dịch của từ Fluctuation trong tiếng Việt
Fluctuation
Fluctuation (Noun)
Một sự dao động; sự không ổn định.
A wavering unsteadiness.
The fluctuation in the stock market caused panic among investors.
Sự dao động trên thị trường chứng khoán gây hoang mang cho nhà đầu tư.
The fluctuation in the number of COVID-19 cases is concerning.
Sự dao động trong số ca COVID-19 là đáng lo ngại.
The fluctuation in public opinion influenced the election results.
Sự dao động trong ý kiến công chúng ảnh hưởng đến kết quả bầu cử.
Trong y học, chuyển động giống như sóng hoặc sự gợn sóng của chất lỏng trong khoang tự nhiên hoặc bất thường (ví dụ: mủ trong áp xe), được cảm nhận khi sờ nắn hoặc gõ.
In medicine a wavelike motion or undulation of a fluid in a natural or abnormal cavity eg pus in an abscess which is felt during palpation or percussion.
The fluctuation in social media engagement is noticeable this month.
Sự dao động trong tương tác trên mạng xã hội rõ rệt trong tháng này.
Researchers observed a significant fluctuation in social behavior patterns.
Các nhà nghiên cứu quan sát thấy một sự biến đổi đáng kể trong các mẫu hành vi xã hội.
The fluctuation in social gatherings impacted community bonding negatively.
Sự biến động trong các buổi tụ tập xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sự kết nối trong cộng đồng.
The fluctuation in the number of attendees at the charity event was noticeable.
Sự dao động trong số lượng người tham dự sự kiện từ thiện đã rõ rệt.
The fluctuation in the stock market affected investors' confidence.
Sự dao động trên thị trường chứng khoán ảnh hưởng đến sự tự tin của các nhà đầu tư.
The fluctuation in the economy led to uncertainty among the population.
Sự dao động trong nền kinh tế dẫn đến sự không chắc chắn trong dân số.
Dạng danh từ của Fluctuation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fluctuation | Fluctuations |
Kết hợp từ của Fluctuation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Considerable fluctuation Dao động đáng kể | The social media platform experienced considerable fluctuation in user engagement. Nền tảng truyền thông xã hội đã trải qua biến động đáng kể trong tương tác người dùng. |
Large fluctuation Biến động lớn | The social media platform experienced large fluctuations in user engagement. Nền tảng truyền thông xã hội trải qua sự dao động lớn về tương tác người dùng. |
Minor fluctuation Biến động nhỏ | The minor fluctuation in social media followers caused concern. Sự dao động nhỏ trong số lượng người theo dõi trên mạng xã hội gây lo lắng. |
Economic fluctuation Biến động kinh tế | The economic fluctuation affected job opportunities in the community. Sự biến động kinh tế ảnh hưởng đến cơ hội việc làm trong cộng đồng. |
Currency fluctuation Dao động tỉ giá | Currency fluctuation affects social welfare programs. Sự biến động tiền tệ ảnh hưởng đến các chương trình phúc lợi xã hội. |
Họ từ
Từ "fluctuation" trong tiếng Anh chỉ sự dao động hoặc biến đổi không ổn định của một yếu tố nào đó, thường liên quan đến các khía cạnh như giá cả, nhiệt độ hoặc tín hiệu. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. "Fluctuation" mang nghĩa tiêu cực trong một số ngữ cảnh, khi ám chỉ sự không ổn định có thể gây ra bất lợi cho phân tích hoặc dự báo.
Từ "fluctuation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fluctuatio", bắt nguồn từ động từ "fluctuare", nghĩa là "dao động" hay "vùng vẫy". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả sự thay đổi hoặc không ổn định trong một hiện tượng nào đó. Hiện nay, "fluctuation" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, khoa học và thống kê, để chỉ sự biến động của dữ liệu hoặc giá trị theo thời gian, phản ánh tính chất không ổn định và đa dạng của nhiều hiện tượng trong đời sống.
Từ "fluctuation" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Writing, nơi thí sinh cần mô tả các biến động trong dữ liệu hoặc tình hình. Trong bối cảnh, từ này thường được sử dụng để nói về sự thay đổi không ổn định của giá cả, thời tiết hoặc điều kiện kinh tế. Cách dùng phổ biến bao gồm trong tài liệu khoa học, báo cáo tài chính và phân tích dữ liệu thống kê.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp