Bản dịch của từ Gravy train trong tiếng Việt

Gravy train

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gravy train (Noun)

gɹˈeɪvi tɹeɪn
gɹˈeɪvi tɹeɪn
01

Một tình huống trong đó ai đó kiếm được rất nhiều tiền để làm rất ít công việc.

A situation in which someone earns a lot of money for doing very little work.

Ví dụ

She found a job that was a real gravy train.

Cô ấy tìm được một công việc thật là một tàu hỏa số.

He's on the gravy train with his new business venture.

Anh ấy đang trên tàu hỏa số với dự án kinh doanh mới của mình.

The influencer hopped on the social media gravy train early.

Người ảnh hưởng đã tham gia vào tàu hỏa số trên mạng xã hội sớm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gravy train/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gravy train

Không có idiom phù hợp