Bản dịch của từ Gravy train trong tiếng Việt
Gravy train

Gravy train (Noun)
She found a job that was a real gravy train.
Cô ấy tìm được một công việc thật là một tàu hỏa số.
He's on the gravy train with his new business venture.
Anh ấy đang trên tàu hỏa số với dự án kinh doanh mới của mình.
The influencer hopped on the social media gravy train early.
Người ảnh hưởng đã tham gia vào tàu hỏa số trên mạng xã hội sớm.
"Gravy train" là một cụm từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một nguồn thu nhập dễ dàng, không tốn nhiều công sức, thường liên quan đến các hoạt động kinh doanh hoặc chính trị. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "gravy train" có thể mang hàm ý tiêu cực, ám chỉ sự lạm dụng hoặc lợi ích không công bằng từ các nguồn tiền dễ kiếm.
Cụm từ "gravy train" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ thuật ngữ "gravy", có nghĩa là nước sốt hoặc lợi ích, và "train", chỉ một đoàn tàu hoặc dòng chảy. Xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những cơ hội kiếm lời dễ dàng mà không cần nhiều nỗ lực. Ngày nay, "gravy train" thường chỉ những công việc hoặc hoạt động mang lại lợi nhuận một cách dễ dàng, phản ánh sự giàu có mà không đòi hỏi sự chăm chỉ.
Cụm từ "gravy train" xuất hiện khá hiếm trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các thành phần Nghe, Nói và Viết. Từ này thường dùng trong bối cảnh không chính thức để chỉ một công việc hoặc nguồn lợi nhuận dồi dào và dễ dàng mà người ta có thể tận dụng. Thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về kinh doanh, chính trị hay những tình huống liên quan đến tài chính, "gravy train" thể hiện sự hoài nghi đối với những lợi ích bất chính hoặc không công bằng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp