Bản dịch của từ Greatly increase trong tiếng Việt
Greatly increase
Greatly increase (Verb)
Social media can greatly increase awareness about important issues.
Mạng xã hội có thể làm tăng nhận thức về các vấn đề quan trọng.
The new policy did not greatly increase community engagement.
Chính sách mới không làm tăng sự tham gia của cộng đồng.
Can social programs greatly increase support for underprivileged families?
Các chương trình xã hội có thể làm tăng hỗ trợ cho các gia đình thiệt thòi không?
Social media can greatly increase public awareness of important issues.
Mạng xã hội có thể làm tăng nhận thức cộng đồng về các vấn đề quan trọng.
They do not greatly increase participation in community events.
Họ không làm tăng đáng kể sự tham gia vào các sự kiện cộng đồng.
Can social programs greatly increase support for local charities?
Các chương trình xã hội có thể làm tăng hỗ trợ cho các tổ chức từ thiện địa phương không?
Social media can greatly increase community engagement and participation in events.
Mạng xã hội có thể tăng cường sự tham gia của cộng đồng trong các sự kiện.
Social changes do not greatly increase inequality in our society.
Các thay đổi xã hội không làm tăng đáng kể sự bất bình đẳng trong xã hội của chúng ta.
How can we greatly increase social awareness among young people today?
Làm thế nào để chúng ta có thể tăng cường nhận thức xã hội trong giới trẻ hôm nay?
Cụm từ "greatly increase" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự gia tăng đáng kể về số lượng, kích thước hoặc mức độ của một yếu tố nào đó. Đây là một hành động được nhận thức là mạnh mẽ và có tác động lớn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng cơ bản của cụm từ này tương đồng; tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh hoặc tần suất sử dụng. Các biến thể của cụm từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cấu trúc, nhưng phong cách viết có thể khác nhau tùy thuộc vào mục đích giao tiếp và đối tượng người nghe.