Bản dịch của từ Greatly increase trong tiếng Việt

Greatly increase

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Greatly increase (Verb)

ɡɹˈeɪtli ˈɪnkɹˌis
ɡɹˈeɪtli ˈɪnkɹˌis
01

Trở nên lớn hơn về kích thước, số lượng hoặc số lượng.

To become larger in size, amount, or number.

Ví dụ

Social media can greatly increase awareness about important issues.

Mạng xã hội có thể làm tăng nhận thức về các vấn đề quan trọng.

The new policy did not greatly increase community engagement.

Chính sách mới không làm tăng sự tham gia của cộng đồng.

Can social programs greatly increase support for underprivileged families?

Các chương trình xã hội có thể làm tăng hỗ trợ cho các gia đình thiệt thòi không?

02

Làm cho cái gì đó lớn hơn hoặc lớn hơn về mức độ.

To make something larger or greater in degree.

Ví dụ

Social media can greatly increase public awareness of important issues.

Mạng xã hội có thể làm tăng nhận thức cộng đồng về các vấn đề quan trọng.

They do not greatly increase participation in community events.

Họ không làm tăng đáng kể sự tham gia vào các sự kiện cộng đồng.

Can social programs greatly increase support for local charities?

Các chương trình xã hội có thể làm tăng hỗ trợ cho các tổ chức từ thiện địa phương không?

03

Cải thiện hoặc làm cho cường độ tăng lên.

To improve or make more intense.

Ví dụ

Social media can greatly increase community engagement and participation in events.

Mạng xã hội có thể tăng cường sự tham gia của cộng đồng trong các sự kiện.

Social changes do not greatly increase inequality in our society.

Các thay đổi xã hội không làm tăng đáng kể sự bất bình đẳng trong xã hội của chúng ta.

How can we greatly increase social awareness among young people today?

Làm thế nào để chúng ta có thể tăng cường nhận thức xã hội trong giới trẻ hôm nay?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Greatly increase cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Greatly increase

Không có idiom phù hợp