Bản dịch của từ Greenfield trong tiếng Việt
Greenfield
Greenfield (Adjective)
Biểu thị hoặc liên quan đến các địa điểm chưa được phát triển trước đây để phát triển hoặc khai thác thương mại.
Denoting or relating to previously undeveloped sites for commercial development or exploitation.
The government approved a new greenfield project in the city.
Chính phủ đã phê duyệt một dự án greenfield mới trong thành phố.
The company decided against investing in greenfield properties due to risks.
Công ty quyết định không đầu tư vào các bất động sản greenfield vì rủi ro.
Is it common to see greenfield developments in urban areas nowadays?
Có phổ biến thấy các dự án phát triển greenfield ở khu vực đô thị ngày nay không?
Từ "greenfield" thường được hiểu là một khu vực đất chưa bị phát triển, thường được sử dụng trong lĩnh vực bất động sản, đầu tư và phát triển đô thị. Ở British English, "greenfield" thường ám chỉ các dự án xây dựng trên những khu đất trống chưa có công trình nào, trong khi ở American English, từ này có thể bao hàm một ý nghĩa tương tự nhưng rộng hơn, bao gồm cả công nghệ và lĩnh vực kinh doanh. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và cách diễn đạt trong văn hóa phát triển tương ứng của từng quốc gia.
Từ "greenfield" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "green" (xanh, tươi) và "field" (cánh đồng). Trong ngữ cảnh lịch sử, thuật ngữ này ban đầu chỉ những vùng đất chưa bị can thiệp bởi công nghiệp hoặc xây dựng. Hiện tại, "greenfield" thường được sử dụng để chỉ các dự án phát triển hoặc đầu tư vào những khu vực chưa chịu ảnh hưởng của phát triển trước đó, phản ánh ý tưởng về sự mới mẻ và tiềm năng chưa được khai thác.
Từ "greenfield" thường ít xuất hiện trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu trong đề thi viết và nói, liên quan đến chủ đề phát triển kinh tế hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh chuyên ngành, "greenfield" thường được dùng để chỉ các dự án đầu tư mà không có sự xáo trộn từ cơ sở hạ tầng hiện có, như xây dựng nhà máy hay khu công nghiệp. Thuật ngữ này thường gặp trong các cuộc thảo luận về quy hoạch đô thị và phân tích kinh tế.