Bản dịch của từ Gregarious trong tiếng Việt

Gregarious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gregarious (Adjective)

gɹəgˈɛɹiəs
gɹɪgˈɛɹiəs
01

(của một người) thích bầu bạn; hòa đồng.

Of a person fond of company sociable.

Ví dụ

She is gregarious and enjoys attending parties with large groups.

Cô ấy hòa đồng và thích tham gia các bữa tiệc với nhóm đông người.

John's gregarious nature makes him a popular figure in social gatherings.

Tính cách hòa đồng của John khiến anh trở thành một người nổi tiếng trong các buổi tụ tập xã hội.

Being gregarious, Maria easily makes friends wherever she goes.

Với tính cách hòa đồng, Maria dễ dàng kết bạn ở mọi nơi cô đi qua.

Dạng tính từ của Gregarious (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Gregarious

Giao du

More gregarious

Hoà đồng hơn

Most gregarious

Giao du nhiều nhất

Kết hợp từ của Gregarious (Adjective)

CollocationVí dụ

Highly gregarious

Rất hòa đồng

She enjoys attending parties with friends, being highly gregarious.

Cô ấy thích tham gia các buổi tiệc với bạn bè, rất hòa đồng.

Naturally gregarious

Tự nhiên hòa đồng

She effortlessly made new friends at the party, being naturally gregarious.

Cô ấy dễ dàng kết bạn mới tại bữa tiệc, vốn là người hòa đồng tự nhiên.

Fairly gregarious

Khá hòa đồng

She enjoys attending parties and social gatherings, being fairly gregarious.

Cô ấy thích tham dự các bữa tiệc và buổi tụ tập xã hội, khá hòa đồng.

Very gregarious

Rất hòa đồng

She enjoys attending parties and social gatherings, she is very gregarious.

Cô ấy thích tham dự các bữa tiệc và các buổi tụ tập xã hội, cô ấy rất hòa đồng.

Extremely gregarious

Vô cùng hòa đồng

She is extremely gregarious, always surrounded by friends.

Cô ấy rất hòa đồng, luôn được bao quanh bởi bạn bè.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gregarious cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gregarious

Không có idiom phù hợp