Bản dịch của từ Grey-eyed trong tiếng Việt
Grey-eyed

Grey-eyed (Adjective)
Có đôi mắt màu xám.
Having grey eyes.
Sarah has beautiful grey-eyed friends who are very supportive.
Sarah có những người bạn mắt xám xinh đẹp rất ủng hộ.
Many people do not prefer grey-eyed pets for adoption.
Nhiều người không thích nhận nuôi thú cưng mắt xám.
Are grey-eyed individuals more common in urban areas?
Người có mắt xám có phổ biến hơn ở thành phố không?
Thơ tượng hình. chỉ định bình minh hoặc sáng sớm.
Figurative poetic designating dawn or the early morning.
The grey-eyed morning brought hope to the community's new project.
Buổi sáng mắt xám mang lại hy vọng cho dự án mới của cộng đồng.
The grey-eyed dawn did not inspire the volunteers to wake up early.
Bình minh mắt xám không khơi dậy cảm hứng cho tình nguyện viên dậy sớm.
Is the grey-eyed sunrise a symbol of change in our society?
Liệu bình minh mắt xám có phải là biểu tượng của sự thay đổi trong xã hội?
Từ "grey-eyed" là một tính từ mô tả màu sắc của mắt, thường chỉ những người có màu mắt xám. Trong ngữ cảnh này, "grey" là tính từ chỉ màu sắc, còn "eyed" là phần sau của từ, ám chỉ đặc điểm của mắt. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh về nghĩa hay cách sử dụng, và thường được sử dụng để mô tả hình thức ngoại hình trong văn học hoặc nghệ thuật.
Từ "grey-eyed" được tạo thành từ hai phần: "grey" (xám) và "eyed" (mắt). Xuất phát từ tiếng Anh cổ "græg" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic, từ này diễn tả sắc thái màu xám, thường liên quan đến ý nghĩa u ám, mờ nhạt. Phần "eyed" xuất phát từ động từ "eye", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Indo-European "okw-", nghĩa là "nhìn". Sự kết hợp này không chỉ miêu tả màu sắc mà còn gợi lên sự bí ẩn và chiều sâu trong những cái nhìn ẩn chứa.
Từ "grey-eyed" không phải là một từ thông dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh IELTS, tần suất xuất hiện của từ này thấp, chủ yếu xuất hiện trong bài đọc hoặc bài viết liên quan đến mô tả ngoại hình nhân vật. Ở những ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học hoặc miêu tả nhân vật trong nghệ thuật, nhằm tạo ra hình ảnh tinh tế và sâu sắc về tính cách hoặc cảm xúc của nhân vật.