Bản dịch của từ Greyscale trong tiếng Việt
Greyscale

Greyscale (Noun)
The artist used greyscale to depict emotions in the painting.
Nghệ sĩ đã sử dụng gam màu xám để thể hiện cảm xúc trong bức tranh.
Many photos in the gallery are not in greyscale.
Nhiều bức ảnh trong phòng trưng bày không phải là gam màu xám.
How does greyscale affect the mood of social media images?
Gam màu xám ảnh hưởng như thế nào đến tâm trạng của hình ảnh trên mạng xã hội?
Greyscale, hay còn gọi là gam màu xám, là một thuật ngữ chỉ cách biểu diễn hình ảnh trong đó chỉ sử dụng các sắc thái khác nhau của màu xám, từ đen đến trắng, mà không có màu sắc. Trong tiếng Anh, "greyscale" (tiếng Anh Anh) và "grayscale" (tiếng Anh Mỹ) được sử dụng thay thế lẫn nhau; tuy nhiên, phiên bản Mỹ thường được sử dụng hơn trong văn bản kỹ thuật và đồ họa máy tính. Cả hai cụm từ đều mang ý nghĩa giống nhau và được áp dụng chủ yếu trong lĩnh vực nhiếp ảnh, thiết kế đồ họa và xử lý hình ảnh.
Từ "greyscale" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh: "grey" (màu xám) và "scale" (tỷ lệ, thang đo). "Grey" bắt nguồn từ tiếng cổ Anh "grǣg", có liên quan đến các từ trong ngữ hệ Germanic, trong khi "scale" xuất phát từ tiếng La tinh "scala", nghĩa là "thang" hoặc "bậc". Trong nghệ thuật và công nghệ hình ảnh, "greyscale" chỉ định một phương thức biểu đạt không sắc màu, sử dụng các tông màu từ trắng đến đen, phản ánh tính chất ảnh hưởng của ánh sáng và độ tương phản. Sự phát triển của khái niệm này gắn liền với sự tiến bộ trong nhiếp ảnh và kỹ thuật số, khiến nó hiện nay trở thành một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực thiết kế và xử lý hình ảnh.
Từ "greyscale" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong đoạn văn liên quan đến nghệ thuật và công nghệ số. Trong phần Đọc và Nghe, thuật ngữ này thường diễn ra trong ngữ cảnh mô tả hình ảnh hoặc thông tin trình bày. Ngoài ra, trong các nghiên cứu khoa học và báo cáo, "greyscale" được sử dụng để diễn đạt thông tin về mức độ sáng tối của hình ảnh. Từ này cũng phổ biến trong lĩnh vực thiết kế đồ họa và xử lý hình ảnh.