Bản dịch của từ Grievance trong tiếng Việt
Grievance
Grievance (Noun)
She filed a grievance against the company for discrimination.
Cô ấy đã nộp một khiếu nại về sự phân biệt đối xử.
There was no grievance reported during the employee satisfaction survey.
Không có khiếu nại nào được báo cáo trong cuộc khảo sát sự hài lòng của nhân viên.
Did you address the grievance raised by the customer about service?
Bạn đã giải quyết khiếu nại được khách hàng đưa ra về dịch vụ chưa?
Kết hợp từ của Grievance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Real grievance Mối oan trái thực | She expressed her real grievance about the unfair treatment. Cô ấy bày tỏ sự oan uất thực sự về cách xử lý không công bằng. |
Political grievance Mối oán chính trị | She expressed her political grievance during the debate. Cô ấy đã bày tỏ sự bất mãn chính trị trong cuộc tranh luận. |
Personal grievance Buồn phiền cá nhân | She filed a personal grievance against her employer for unfair treatment. Cô ấy đã nộp một khiếu nại cá nhân chống lại nhà tuyển dụng của mình về sự đối xử không công bằng. |
Specific grievance Một khiếu nại cụ thể | She had a specific grievance about the unfair grading system. Cô ấy có một khiếu nại cụ thể về hệ thống chấm điểm không công bằng. |
Old grievance Mối oán cũ | She harbored an old grievance against her former colleague. Cô ấy nuôi mối oán cũ với đồng nghiệp cũ. |
Họ từ
Từ "grievance" có nghĩa là sự phàn nàn hoặc khiếu nại về một điều mà một cá nhân hoặc nhóm cảm thấy không công bằng hoặc gây tổn hại. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh lao động và pháp luật. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với âm "r" trong tiếng Anh Mỹ thường rõ ràng hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "grievance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "grievantia", nghĩa là "gây tổn hại" hay "khó chịu". Từ này được chuyển sang tiếng Pháp cổ với hình thức "grevance" trước khi phát triển thành dạng hiện đại trong tiếng Anh. Trong lịch sử, "grievance" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và lao động để chỉ những sự không hài lòng hoặc khiếu nại. Đến nay, từ này vẫn mang ý nghĩa chỉ sự phàn nàn về sự bất công hoặc tổn hại, thể hiện sự không hài lòng trong nhiều lĩnh vực xã hội.
Từ "grievance" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi có thể gặp trong ngữ cảnh giải quyết xung đột và các vấn đề xã hội. Trong môi trường học thuật và pháp lý, từ này thường được sử dụng để chỉ các khiếu nại hoặc sự bất mãn của cá nhân hoặc nhóm liên quan đến quyền lợi. Ngoài ra, trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc trong môi trường doanh nghiệp, khái niệm này thể hiện sự nhấn mạnh vào việc tìm kiếm công bằng và sự công nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp