Bản dịch của từ Grim reality trong tiếng Việt
Grim reality

Grim reality (Phrase)
The grim reality of poverty affects many families in Los Angeles.
Thực tế tàn nhẫn của nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Los Angeles.
The grim reality is not often discussed in social media.
Thực tế tàn nhẫn thường không được thảo luận trên mạng xã hội.
Is the grim reality of homelessness being addressed by local governments?
Thực tế tàn nhẫn của tình trạng vô gia cư có được chính quyền địa phương giải quyết không?
Một sự thật trần trụi và thường gây khó chịu về cuộc sống hoặc hoàn cảnh.
A stark and often unsettling truth about life or circumstances
The grim reality of poverty affects many families in America today.
Thực tế tàn nhẫn của nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Mỹ hôm nay.
The grim reality is not always discussed in social media platforms.
Thực tế tàn nhẫn không phải lúc nào cũng được thảo luận trên các nền tảng mạng xã hội.
Is the grim reality of homelessness being addressed by local governments?
Thực tế tàn nhẫn của tình trạng vô gia cư có được chính quyền địa phương giải quyết không?
Một sự thật hoặc tình huống khắc nghiệt hoặc không thể tha thứ.
A harsh or unforgiving truth or situation
The grim reality of poverty affects many families in the city.
Thực tế khắc nghiệt của nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong thành phố.
The grim reality is not easy for children to understand.
Thực tế khắc nghiệt không dễ để trẻ em hiểu.
Is the grim reality of unemployment rising in our community?
Liệu thực tế khắc nghiệt của thất nghiệp có đang gia tăng trong cộng đồng chúng ta?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp