Bản dịch của từ Grim reality trong tiếng Việt

Grim reality

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grim reality (Phrase)

gɹɪm ɹiˈælɪti
gɹɪm ɹiˈælɪti
01

Thực tế trần trụi của một tình huống khó khăn.

The unvarnished reality of a difficult situation

Ví dụ

The grim reality of poverty affects many families in Los Angeles.

Thực tế tàn nhẫn của nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Los Angeles.

The grim reality is not often discussed in social media.

Thực tế tàn nhẫn thường không được thảo luận trên mạng xã hội.

Is the grim reality of homelessness being addressed by local governments?

Thực tế tàn nhẫn của tình trạng vô gia cư có được chính quyền địa phương giải quyết không?

02

Một sự thật trần trụi và thường gây khó chịu về cuộc sống hoặc hoàn cảnh.

A stark and often unsettling truth about life or circumstances

Ví dụ

The grim reality of poverty affects many families in America today.

Thực tế tàn nhẫn của nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Mỹ hôm nay.

The grim reality is not always discussed in social media platforms.

Thực tế tàn nhẫn không phải lúc nào cũng được thảo luận trên các nền tảng mạng xã hội.

Is the grim reality of homelessness being addressed by local governments?

Thực tế tàn nhẫn của tình trạng vô gia cư có được chính quyền địa phương giải quyết không?

03

Một sự thật hoặc tình huống khắc nghiệt hoặc không thể tha thứ.

A harsh or unforgiving truth or situation

Ví dụ

The grim reality of poverty affects many families in the city.

Thực tế khắc nghiệt của nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong thành phố.

The grim reality is not easy for children to understand.

Thực tế khắc nghiệt không dễ để trẻ em hiểu.

Is the grim reality of unemployment rising in our community?

Liệu thực tế khắc nghiệt của thất nghiệp có đang gia tăng trong cộng đồng chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grim reality/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grim reality

Không có idiom phù hợp