Bản dịch của từ Grin and bear it trong tiếng Việt
Grin and bear it

Grin and bear it (Idiom)
Chấp nhận một tình huống khó khăn hoặc khó chịu mà không phàn nàn.
To accept a difficult or unpleasant situation without complaining.
She had to grin and bear it when her boss criticized her work.
Cô ấy phải mỉm cười và chịu đựng khi sếp chỉ trích công việc của cô ấy.
Despite the long wait, the customers decided to grin and bear it.
Mặc dù phải chờ lâu, khách hàng quyết định mỉm cười và chịu đựng.
The students had to grin and bear it during the challenging exam.
Các sinh viên phải mỉm cười và chịu đựng trong kỳ thi khó khăn.
"Câu nói 'grin and bear it' là một thành ngữ trong tiếng Anh, mang nghĩa là chấp nhận một tình huống khó khăn mà không phàn nàn, thường được sử dụng để thể hiện sự kiên nhẫn và quyết tâm. Ở cả Anh và Mỹ, ngữ nghĩa và cách sử dụng của thành ngữ này không có sự khác biệt lớn. Tuy nhiên, ở mức độ phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ do yếu tố giọng ngữ địa phương".
Câu thành ngữ "grin and bear it" xuất phát từ tiếng Anh, với nguồn gốc từ cấu trúc ngữ nghĩa đơn giản là "mỉm cười và chịu đựng". Nó phản ánh sự chấp nhận và kiên nhẫn trước những tình huống khó khăn hoặc không thoải mái. Cụm từ này có thể liên kết với truyền thống văn hóa phương Tây, nơi việc thể hiện sự mạnh mẽ và nhẫn nại là giá trị cao. Sử dụng hiện tại của nó thường mang nghĩa khuyến khích người khác đối mặt với thách thức thay vì than phiền.
Cụm từ "grin and bear it" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường gặp trong ngữ cảnh miêu tả tình huống khó khăn mà người ta phải chấp nhận mà không phàn nàn, như trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn học. Cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự nhẫn nhịn hoặc sức mạnh tinh thần, làm nổi bật tính kiên trì trong bối cảnh căng thẳng hay thử thách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp