Bản dịch của từ Grin and bear it trong tiếng Việt

Grin and bear it

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grin and bear it (Idiom)

01

Chấp nhận một tình huống khó khăn hoặc khó chịu mà không phàn nàn.

To accept a difficult or unpleasant situation without complaining.

Ví dụ

She had to grin and bear it when her boss criticized her work.

Cô ấy phải mỉm cười và chịu đựng khi sếp chỉ trích công việc của cô ấy.

Despite the long wait, the customers decided to grin and bear it.

Mặc dù phải chờ lâu, khách hàng quyết định mỉm cười và chịu đựng.

The students had to grin and bear it during the challenging exam.

Các sinh viên phải mỉm cười và chịu đựng trong kỳ thi khó khăn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grin and bear it/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grin and bear it

Không có idiom phù hợp