Bản dịch của từ Grind away trong tiếng Việt

Grind away

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grind away (Verb)

ɡɹˈaɪnd əwˈeɪ
ɡɹˈaɪnd əwˈeɪ
01

Làm việc rất chăm chỉ và trong một thời gian dài.

To work very hard and for a long time.

Ví dụ

Many volunteers grind away to help the homeless in New York City.

Nhiều tình nguyện viên làm việc chăm chỉ để giúp người vô gia cư ở New York.

They do not grind away for recognition; they seek to help others.

Họ không làm việc chăm chỉ để được công nhận; họ muốn giúp đỡ người khác.

Do social workers grind away to improve community living conditions daily?

Các nhân viên xã hội có làm việc chăm chỉ để cải thiện điều kiện sống cộng đồng hàng ngày không?

Grind away (Phrase)

ɡɹˈaɪnd əwˈeɪ
ɡɹˈaɪnd əwˈeɪ
01

Làm việc chăm chỉ hoặc kiên trì ở một cái gì đó.

To work hard or persistently at something.

Ví dụ

Many activists grind away for social justice every single day.

Nhiều nhà hoạt động làm việc chăm chỉ vì công bằng xã hội mỗi ngày.

They do not grind away for personal gain or recognition.

Họ không làm việc chăm chỉ vì lợi ích cá nhân hoặc sự công nhận.

Do volunteers grind away to help the homeless in our city?

Có phải các tình nguyện viên làm việc chăm chỉ để giúp người vô gia cư trong thành phố chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grind away/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grind away

Không có idiom phù hợp