Bản dịch của từ Grind away trong tiếng Việt
Grind away

Grind away (Verb)
Many volunteers grind away to help the homeless in New York City.
Nhiều tình nguyện viên làm việc chăm chỉ để giúp người vô gia cư ở New York.
They do not grind away for recognition; they seek to help others.
Họ không làm việc chăm chỉ để được công nhận; họ muốn giúp đỡ người khác.
Do social workers grind away to improve community living conditions daily?
Các nhân viên xã hội có làm việc chăm chỉ để cải thiện điều kiện sống cộng đồng hàng ngày không?
Grind away (Phrase)
Làm việc chăm chỉ hoặc kiên trì ở một cái gì đó.
To work hard or persistently at something.
Many activists grind away for social justice every single day.
Nhiều nhà hoạt động làm việc chăm chỉ vì công bằng xã hội mỗi ngày.
They do not grind away for personal gain or recognition.
Họ không làm việc chăm chỉ vì lợi ích cá nhân hoặc sự công nhận.
Do volunteers grind away to help the homeless in our city?
Có phải các tình nguyện viên làm việc chăm chỉ để giúp người vô gia cư trong thành phố chúng ta không?
"Grind away" là một cụm động từ tiếng Anh, mang nghĩa là làm việc chăm chỉ và liên tục, thường để đạt được một mục tiêu nhất định. Cụm từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết. Trong ngữ cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau một chút do ngữ điệu và trọng âm giữa hai biến thể, nhưng chúng đều chỉ đến hành động nỗ lực không ngừng nghỉ.
Cụm từ "grind away" có nguồn gốc từ động từ "grind", xuất phát từ tiếng Anh cổ "grindan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "grindōną", có nghĩa là xay hoặc nghiền. Trong lịch sử, hành động nghiền nát vật liệu không chỉ được áp dụng trong sản xuất thực phẩm mà còn trong ngành công nghiệp. Ngày nay, "grind away" thể hiện hành động làm việc chăm chỉ, kiên trì cho đến khi đạt được mục tiêu, phản ánh bản chất liên tục và nỗ lực trong quá trình lao động.
Cụm động từ "grind away" chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh tương tác xã hội và học thuật, thường liên quan đến việc làm việc chăm chỉ hoặc cố gắng không ngừng. Trong các phần của IELTS, nó có thể xuất hiện ít hơn trong ngữ liệu viết chính thức nhưng có thể thấy trong phần nói khi bàn về sự kiên trì trong học tập hay công việc. Trong đời sống hằng ngày, cụm này thường được sử dụng khi nói về việc lao động vất vả để đạt được mục tiêu nào đó, như học tập hoặc tiến bộ nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp