Bản dịch của từ Gringo trong tiếng Việt
Gringo

Gringo (Noun)
The gringo struggled to communicate with the locals in Spanish.
Người nước ngoài vất vả giao tiếp với người dân bản địa bằng tiếng Tây Ban Nha.
She felt uncomfortable being called a gringo by the residents.
Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi bị người dân gọi là người nước ngoài.
Did the gringo find it challenging to adapt to the local culture?
Người nước ngoài có thấy khó khăn khi thích nghi với văn hóa địa phương không?
Từ "gringo" là một thuật ngữ tiếng Tây Ban Nha dùng để chỉ người nước ngoài, đặc biệt là người Mỹ hoặc người nói tiếng Anh, thường trong ngữ cảnh có phần miệt thị hoặc hài hước. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả những người không thuộc văn hóa bản địa ở các quốc gia Mỹ Latinh. Phiên bản của từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong văn cảnh sử dụng, nó có thể mang các sắc thái khác nhau tùy vào thái độ của người nói.
Từ "gringo" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, được cho là xuất phát từ cụm từ "green go", ám chỉ đến lính Mỹ với trang phục màu xanh trong các cuộc chiến tranh. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ người nước ngoài, đặc biệt là người Anglo trong các quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha. Qua thời gian, "gringo" đã trở thành một từ lóng mang sắc thái gây tranh cãi, thường chỉ những người Mỹ hoặc những người không thuộc cộng đồng địa phương, phản ánh sự khác biệt văn hóa và trạng thái bên ngoài trong một bối cảnh xã hội đa dạng.
Từ "gringo" được sử dụng khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết và bài nói liên quan đến văn hóa và di cư. Trong ngữ cảnh phổ thông, từ này thường miêu tả người nước ngoài, đặc biệt là người Mỹ hoặc người phương Tây ở các nước nói tiếng Tây Ban Nha, thường mang ý nghĩa hài hước hoặc mỉa mai. Từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự khác biệt văn hóa hoặc vấn đề xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp