Bản dịch của từ Latino trong tiếng Việt

Latino

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Latino (Noun)

lɑtˈinoʊ
lætˈinoʊ
01

Một người có nguồn gốc hoặc gốc mỹ latinh.

A person of latin american origin or descent.

Ví dụ

Latino immigrants contribute to the cultural diversity in the US.

Người nhập cư Latino đóng góp vào sự đa dạng văn hóa ở Mỹ.

Not all Latinos speak Spanish as their first language.

Không phải tất cả người Latino nói tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ đầu tiên của họ.

Are there many Latino communities in your country?

Có nhiều cộng đồng Latino ở quốc gia của bạn không?

Many Latinos face challenges in the education system.

Nhiều người Latino đối mặt với thách thức trong hệ thống giáo dục.

Not all Latinos speak Spanish as their first language.

Không phải tất cả người Latino nói tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ đầu tiên của họ.

Latino (Adjective)

lɑˈti.noʊ
lɑˈti.noʊ
01

Liên quan đến văn hóa mỹ latinh.

Relating to the culture of latin america.

Ví dụ

Latino music is popular in many countries.

Âm nhạc Latino phổ biến ở nhiều quốc gia.

Not all social events feature Latino food.

Không phải tất cả các sự kiện xã hội đều có thức ăn Latino.

Are you familiar with Latino dance styles?

Bạn có quen với các phong cách nhảy Latino không?

Latino music is popular in many countries.

Âm nhạc Latino phổ biến ở nhiều quốc gia.

She is not familiar with Latino traditions.

Cô ấy không quen với truyền thống Latino.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/latino/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Latino

Không có idiom phù hợp